Bản dịch của từ Patroness trong tiếng Việt
Patroness

Patroness (Noun)
Một nữ bảo trợ.
A female patron.
The patroness of the arts, Ms. Smith, funded the local gallery.
Bà Smith, người bảo trợ nghệ thuật, đã tài trợ cho phòng tranh địa phương.
The school lacks a patroness for its new library project.
Trường học thiếu một người bảo trợ cho dự án thư viện mới.
Is Mrs. Johnson the patroness of this community service program?
Bà Johnson có phải là người bảo trợ cho chương trình dịch vụ cộng đồng này không?
She is a generous patroness of the local charity organization.
Cô ấy là một nhà bảo trợ hào phóng của tổ chức từ thiện địa phương.
The community lacks a dedicated patroness for the arts program.
Cộng đồng thiếu một bà bảo trợ chuyên dành cho chương trình nghệ thuật.
Dạng danh từ của Patroness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patroness | Patronesses |
Từ "patroness" là danh từ chỉ người phụ nữ hỗ trợ tài chính hoặc bảo trợ cho một nghệ sĩ, tổ chức hoặc hoạt động nhất định. Trong tiếng Anh, "patroness" được sử dụng chủ yếu để chỉ người phụ nữ trong vai trò bảo trợ, tương tự như "patron" cho nam giới. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, cách phát âm có thể khác nhau một chút; trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn.
Từ "patroness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ". "Patronus" xuất phát từ gốc "pater", nghĩa là "cha", thể hiện mối quan hệ che chở và hỗ trợ gia đình hay cộng đồng. Từ này đã phát triển qua thời gian, chỉ những người cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ cho nghệ thuật và văn hóa. Hiện nay, "patroness" được sử dụng để chỉ nữ giới thực hiện vai trò bảo trợ, duy trì ý nghĩa về sự hỗ trợ và bảo vệ.
Từ "patroness" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong Reading và Writing trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, liên quan đến những phụ nữ đóng vai trò bảo trợ nghệ thuật hoặc văn hóa. Ngoài ra, "patroness" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội, thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc nghiên cứu liên quan đến sự hỗ trợ và tài trợ trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp