Bản dịch của từ Patroness trong tiếng Việt

Patroness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patroness (Noun)

pˈeɪtɹənɪs
pˈeɪtɹənɪs
01

Một nữ bảo trợ.

A female patron.

Ví dụ

The patroness of the arts, Ms. Smith, funded the local gallery.

Bà Smith, người bảo trợ nghệ thuật, đã tài trợ cho phòng tranh địa phương.

The school lacks a patroness for its new library project.

Trường học thiếu một người bảo trợ cho dự án thư viện mới.

Is Mrs. Johnson the patroness of this community service program?

Bà Johnson có phải là người bảo trợ cho chương trình dịch vụ cộng đồng này không?

She is a generous patroness of the local charity organization.

Cô ấy là một nhà bảo trợ hào phóng của tổ chức từ thiện địa phương.

The community lacks a dedicated patroness for the arts program.

Cộng đồng thiếu một bà bảo trợ chuyên dành cho chương trình nghệ thuật.

Dạng danh từ của Patroness (Noun)

SingularPlural

Patroness

Patronesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patroness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patroness

Không có idiom phù hợp