Bản dịch của từ Patronize trong tiếng Việt
Patronize

Patronize (Verb)
Thường xuyên (một cửa hàng, nhà hàng hoặc cơ sở khác) với tư cách là khách hàng.
Frequent (a shop, restaurant, or other establishment) as a customer.
She likes to patronize local businesses.
Cô ấy thích ghé thăm các doanh nghiệp địa phương.
He patronizes the same cafe every morning.
Anh ấy ghé thăm cùng một quán cà phê vào mỗi buổi sáng.
They often patronize the neighborhood bookstore.
Họ thường ghé thăm hiệu sách lân cận.
Đối xử theo cách có vẻ tử tế hoặc hữu ích nhưng điều đó lại phản bội cảm giác ưu việt.
Treat in a way that is apparently kind or helpful but that betrays a feeling of superiority.
The wealthy woman would often patronize the less fortunate individuals.
Người phụ nữ giàu có thường bảo trợ những người kém may mắn hơn.
He would patronize the local businesses to support the community.
Anh ấy sẽ bảo trợ các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ cộng đồng.
She didn't want to patronize the new restaurant due to bad reviews.
Cô ấy không muốn bảo trợ nhà hàng mới do bị đánh giá không tốt.
Dạng động từ của Patronize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronizing |
Họ từ
Từ "patronize" có nghĩa là hành động đối xử với người khác theo cách thể hiện sự ưu ái nhưng thực chất lại mang tính chất khinh miệt hoặc thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm chính ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh (/ˈpætrənaɪz/) và có thể ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Patronize" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc ủng hộ một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Từ "patronize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "người bảo trợ", từ "pater" có nghĩa là "cha". Từ này ban đầu chỉ việc bảo trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho một nghệ sĩ hoặc tổ chức. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đối xử với người khác một cách hạ thấp, như thể người đó ở một cấp độ thấp hơn. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ quyền lực không cân bằng trong xã hội hiện đại.
Từ "patronize" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, nơi thí sinh thể hiện quan điểm hoặc đánh giá. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đối xử với người khác bằng sự khinh miệt hoặc ra lệnh, ví dụ như trong giao tiếp xã hội hoặc môi trường nghề nghiệp. Sự hiểu biết về nghĩa lành mạnh và tiêu cực của từ này có thể nâng cao khả năng diễn đạt của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp