Bản dịch của từ Pattern carbon trong tiếng Việt
Pattern carbon

Pattern carbon (Noun)
The pattern carbon shows how to reduce carbon emissions effectively.
Mô hình carbon cho thấy cách giảm khí thải carbon hiệu quả.
The pattern carbon does not include social behavior changes.
Mô hình carbon không bao gồm thay đổi hành vi xã hội.
What is the pattern carbon for improving social awareness?
Mô hình carbon để cải thiện nhận thức xã hội là gì?
Một thiết kế trang trí được lặp lại.
A repeated decorative design.
The new mural features a vibrant pattern carbon on the community center.
Bức tranh tường mới có một hoa văn carbon sống động ở trung tâm cộng đồng.
There is no pattern carbon in the city park's design.
Không có hoa văn carbon nào trong thiết kế của công viên thành phố.
Is the pattern carbon used in local art projects popular?
Hoa văn carbon có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật địa phương không?
The city developed a new pattern for social housing projects in 2023.
Thành phố đã phát triển một mô hình mới cho các dự án nhà xã hội vào năm 2023.
The pattern for community engagement is not effective in many neighborhoods.
Mô hình tham gia cộng đồng không hiệu quả ở nhiều khu phố.
What pattern do you think will improve social interactions among youth?
Bạn nghĩ mô hình nào sẽ cải thiện các tương tác xã hội giữa thanh niên?