Bản dịch của từ Paum trong tiếng Việt
Paum
Verb

Paum (Verb)
pɔːm
pɔːm
Ví dụ
He tried to paum his fake ID at the club last night.
Anh ấy cố gắng lừa đảo thẻ ID giả tại câu lạc bộ tối qua.
They did not paum the counterfeit tickets to the concert.
Họ không lừa đảo vé giả cho buổi hòa nhạc.
Did she paum the old furniture as new at the sale?
Cô ấy có lừa đảo đồ nội thất cũ như mới tại buổi bán không?
Ví dụ
He tried to paum during the poker game last Saturday.
Anh ấy đã cố gắng paum trong trò chơi poker thứ Bảy tuần trước.
She did not paum when playing cards with her friends.
Cô ấy không paum khi chơi bài với bạn bè.
Did he really paum at the charity event last month?
Anh ấy có thực sự paum tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paum
Không có idiom phù hợp