Bản dịch của từ Pave the way trong tiếng Việt
Pave the way

Pave the way (Verb)
Education programs pave the way for a brighter future.
Các chương trình giáo dục mở đường cho một tương lai tươi sáng.
Community initiatives pave the way for positive change.
Các sáng kiến cộng đồng mở đường cho sự thay đổi tích cực.
Volunteers pave the way for social improvement through their actions.
Những tình nguyện viên mở đường cho cải thiện xã hội qua những hành động của họ.
Cụm từ "pave the way" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một quá trình hay sự kiện trở nên dễ dàng hơn hoặc chuẩn bị điều kiện cho sự phát triển trong tương lai. Cụm từ này mang ý nghĩa biểu trưng, thể hiện sự chuẩn bị trước cho những bước tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng nói địa phương.
Cụm từ “pave the way” có nguồn gốc từ động từ “pave”, xuất phát từ tiếng Latin “pavare”, có nghĩa là trải thảm hoặc lát đường. Về ngữ nghĩa, việc “lát đường” các bề mặt nhằm tạo sự thuận lợi cho việc di chuyển, dần dần chuyển sang nghĩa bóng là chuẩn bị cho một điều gì đó dễ dàng hơn xảy ra. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thay đổi tạo điều kiện cho một quá trình phát triển hoặc sự kiện mới.
Cụm từ "pave the way" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng về sự chuẩn bị và tạo điều kiện cho những điều mới mẻ xảy ra. Trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và công nghệ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển trong tương lai. Những ngữ cảnh này đều thể hiện một ý nghĩa tích cực và tính chủ động trong việc tạo ra cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

