Bản dịch của từ Paver trong tiếng Việt

Paver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paver (Noun)

pˈeɪvɚ
pˈeɪvəɹ
01

Một viên đá lát đường.

A paving stone.

Ví dụ

The city used pavers for the new park walkway last summer.

Thành phố đã sử dụng đá lát cho lối đi công viên mùa hè vừa qua.

They did not choose pavers for the community center's outdoor area.

Họ đã không chọn đá lát cho khu vực ngoài trời của trung tâm cộng đồng.

Did the builders select pavers for the social event's venue?

Các nhà thầu có chọn đá lát cho địa điểm sự kiện xã hội không?

02

Người lát đá hoặc lát đá.

A person who lays paving or paving stones.

Ví dụ

The paver finished the sidewalk in front of the community center.

Người lát gạch đã hoàn thành vỉa hè trước trung tâm cộng đồng.

The paver did not work on weekends during the project.

Người lát gạch không làm việc vào cuối tuần trong dự án.

Did the paver use eco-friendly materials for the new park path?

Người lát gạch có sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paver

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.