Bản dịch của từ Paver trong tiếng Việt
Paver

Paver (Noun)
The city used pavers for the new park walkway last summer.
Thành phố đã sử dụng đá lát cho lối đi công viên mùa hè vừa qua.
They did not choose pavers for the community center's outdoor area.
Họ đã không chọn đá lát cho khu vực ngoài trời của trung tâm cộng đồng.
Did the builders select pavers for the social event's venue?
Các nhà thầu có chọn đá lát cho địa điểm sự kiện xã hội không?
The paver finished the sidewalk in front of the community center.
Người lát gạch đã hoàn thành vỉa hè trước trung tâm cộng đồng.
The paver did not work on weekends during the project.
Người lát gạch không làm việc vào cuối tuần trong dự án.
Did the paver use eco-friendly materials for the new park path?
Người lát gạch có sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường không?
Từ “paver” trong tiếng Anh thường chỉ đến vật liệu hoặc thiết bị dùng để lát, trải bề mặt đường đi, vỉa hè hoặc sân. Trong tiếng Anh Mỹ, “paver” thường được sử dụng để chỉ các viên gạch, đá lát hoặc bê tông được dùng cho mục đích này. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng tồn tại nhưng có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách dùng có thể liên quan đến loại vật liệu lót và kỹ thuật thi công.
Từ "paver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pavire", mang nghĩa là "đổ" hay "lát". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động lát nền hoặc trải bề mặt bằng vật liệu xây dựng. Sự chuyển nghĩa từ hành động sang danh từ diễn ra khi "paver" trở thành tên gọi cho người hoặc dụng cụ thực hiện công việc lát đường. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những viên gạch, đá dùng cho việc lát đường hay bề mặt công trình.
Từ "paver" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và kiến trúc, đặc biệt là trong các bài thi IELTS thuộc lĩnh vực chủ đề môi trường và cơ sở hạ tầng. Tình huống sử dụng từ này có thể bao gồm việc thảo luận về vật liệu lát đường hoặc thiết kế không gian công cộng. Trong các bài viết học thuật, "paver" có thể được đề cập khi phân tích các vấn đề về đô thị hóa và bền vững. Tần suất sử dụng từ này trong bốn kỹ năng của IELTS có thể không cao nhưng vẫn có sự hiện diện trong các ngữ cảnh chuyên sâu.