Bản dịch của từ Pavilioned trong tiếng Việt

Pavilioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pavilioned (Adjective)

pəvˈɪljənd
pəvˈɪljənd
01

Được bao bọc trong hoặc như trong một gian hàng; được trang bị hoặc dàn dựng với các gian hàng.

Enclosed in or as in a pavilion furnished or arrayed with pavilions.

Ví dụ

The park was pavilioned with colorful tents for the social event.

Công viên được bao quanh bởi những chiếc lều đầy màu sắc cho sự kiện xã hội.

They didn't choose a pavilioned area for the outdoor wedding.

Họ không chọn khu vực có mái che cho đám cưới ngoài trời.

Is the festival pavilioned to accommodate more guests this year?

Liệu lễ hội có được bố trí mái che để chứa nhiều khách hơn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pavilioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pavilioned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.