Bản dịch của từ Pavilioned trong tiếng Việt
Pavilioned

Pavilioned (Adjective)
Được bao bọc trong hoặc như trong một gian hàng; được trang bị hoặc dàn dựng với các gian hàng.
Enclosed in or as in a pavilion furnished or arrayed with pavilions.
The park was pavilioned with colorful tents for the social event.
Công viên được bao quanh bởi những chiếc lều đầy màu sắc cho sự kiện xã hội.
They didn't choose a pavilioned area for the outdoor wedding.
Họ không chọn khu vực có mái che cho đám cưới ngoài trời.
Is the festival pavilioned to accommodate more guests this year?
Liệu lễ hội có được bố trí mái che để chứa nhiều khách hơn năm nay không?
Từ "pavilioned" là tính từ, được sử dụng để mô tả một không gian hoặc công trình xây dựng có dạng hình vòm hoặc lều, thường mang tính chất trang trí hay tôn vinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. "Pavilioned" thường liên quan đến các kiến trúc ngoài trời, sự kiện văn hóa hay nghệ thuật, biểu thị sự thanh thoát và tinh tế.
Từ "pavilioned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papilio", có nghĩa là "con bướm" hoặc "lều". Từ này được chuyển tiếp sang tiếng Pháp "pavillon", mang nghĩa là một gian hàng hay kiến trúc nhỏ, thường được dùng trong bối cảnh tổ chức sự kiện hoặc triển lãm. Qua thời gian, "pavilioned" được sử dụng để chỉ các công trình kiến trúc có dạng lều hoặc mái che đặc biệt, nhằm tạo không gian thưởng thức và nghỉ ngơi, giữ lại nét đẹp của khái niệm lều trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "pavilioned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc hoặc không gian ngoài trời được bao quanh hoặc che chắn, như trong các khu vườn, lễ hội hoặc các sự kiện văn hóa. Sự phổ biến của từ này gắn liền với ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, thể hiện sự tinh tế và tính thẩm mỹ trong kiến trúc và không gian sinh hoạt.