Bản dịch của từ Pawnshop trong tiếng Việt
Pawnshop

Pawnshop (Noun)
Một tiệm cầm đồ.
A pawnbrokers shop.
Many people visit the pawnshop for quick cash loans.
Nhiều người đến tiệm cầm đồ để vay tiền nhanh.
I do not trust the pawnshop for valuable items.
Tôi không tin tưởng tiệm cầm đồ với những đồ vật quý giá.
Is the pawnshop open on weekends for customers?
Tiệm cầm đồ có mở cửa vào cuối tuần cho khách hàng không?
Họ từ
Cầm đồ (pawnshop) là một cơ sở thương mại cung cấp dịch vụ cho vay tiền bằng cách cầm giữ tài sản của khách hàng. Khi khách hàng không thể trả nợ trong thời gian quy định, tài sản sẽ được bán để bù đắp khoản vay. Từ "pawnshop" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tại Anh, thuật ngữ "pawnbroker" chỉ đề cập đến người làm công việc này. Cả hai hình thức đều có cùng ý nghĩa nhưng khác nhau về cách diễn đạt và cấu trúc văn bản.
Từ "pawnshop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pignus", có nghĩa là "đặt cọc". Qua tiếng Pháp "pan" và tiếng Anh cổ "pawn", từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ cửa hàng cho vay tiền bằng cách cầm đồ. Lịch sử của nó gắn liền với các hoạt động tài chính của xã hội, nơi người dân có thể trao đổi tài sản lấy tiền mặt tạm thời. Ngày nay, "pawnshop" không chỉ còn là nơi cho vay mà còn là điểm giao dịch tài sản cũ.
Từ "pawnshop" (tiệm cầm đồ) không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh tế và đời sống xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi người ta thảo luận về các phương thức vay mượn tiền hoặc sự tiêu dùng vật phẩm có giá trị. “Pawnshop” thể hiện các khía cạnh như sự khẩn cấp về tiền bạc và văn hóa tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp