Bản dịch của từ Pawnshop trong tiếng Việt

Pawnshop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pawnshop (Noun)

pˈɔnʃɑp
pˈɑnʃɑp
01

Một tiệm cầm đồ.

A pawnbrokers shop.

Ví dụ

Many people visit the pawnshop for quick cash loans.

Nhiều người đến tiệm cầm đồ để vay tiền nhanh.

I do not trust the pawnshop for valuable items.

Tôi không tin tưởng tiệm cầm đồ với những đồ vật quý giá.

Is the pawnshop open on weekends for customers?

Tiệm cầm đồ có mở cửa vào cuối tuần cho khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pawnshop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pawnshop

Không có idiom phù hợp