Bản dịch của từ Pax trong tiếng Việt

Pax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pax (Noun)

pˈæks
pˈæks
01

Lời kêu gọi đình chiến, đặc biệt được học sinh sử dụng khi vui chơi.

A call for a truce used especially by schoolchildren when playing.

Ví dụ

Let's have a pax and stop arguing about the topic.

Hãy có một pax và ngừng tranh cãi về chủ đề.

There was no pax between the two groups during the debate.

Không có pax nào giữa hai nhóm trong cuộc tranh luận.

Do you think we should declare a pax and move on?

Bạn có nghĩ chúng ta nên tuyên bố một pax và tiếp tục không?

02

(trong nhà thờ thiên chúa giáo) nụ hôn của tất cả những người tham gia trước khối đá mô tả sự đóng đinh hoặc vật linh thiêng khác; nụ hôn hòa bình.

In the christian church the kissing by all the participants at a mass of a tablet depicting the crucifixion or other sacred object the kiss of peace.

Ví dụ

The congregation ended the mass with the pax ritual.

Hội đồng giảng kết thúc thánh lễ bằng nghi thức pax.

Not everyone in the church participated in the pax tradition.

Không phải ai trong nhà thờ cũng tham gia truyền thống pax.

Did you witness the pax ceremony during the church service?

Bạn đã chứng kiến nghi thức pax trong lễ nhà thờ chưa?

03

(chủ yếu sử dụng trong thương mại) một người hoặc nhiều người.

Chiefly in commercial use a person or persons.

Ví dụ

The pax of the group was very friendly and sociable.

Người đại diện của nhóm rất thân thiện và hòa đồng.

The meeting lacked pax, leading to awkward silences.

Cuộc họp thiếu sự hòa thuận, dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng.

Did you assign a pax to organize the social event?

Bạn đã chỉ định một người đại diện để tổ chức sự kiện xã hội chưa?

04

Nữ thần hòa bình.

The goddess of peace.

Ví dụ

Pax is often depicted holding an olive branch, symbolizing peace.

Pax thường được miêu tả cầm một cành cây ôliu, tượng trưng cho hòa bình.

There is no conflict when Pax is present in a society.

Không có xung đột khi Pax hiện diện trong một xã hội.

Is Pax a common theme in IELTS discussions on social harmony?

Pax có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về hòa bình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pax

Không có idiom phù hợp