Bản dịch của từ Pax trong tiếng Việt
Pax

Pax (Noun)
Lời kêu gọi đình chiến, đặc biệt được học sinh sử dụng khi vui chơi.
A call for a truce used especially by schoolchildren when playing.
Let's have a pax and stop arguing about the topic.
Hãy có một pax và ngừng tranh cãi về chủ đề.
There was no pax between the two groups during the debate.
Không có pax nào giữa hai nhóm trong cuộc tranh luận.
Do you think we should declare a pax and move on?
Bạn có nghĩ chúng ta nên tuyên bố một pax và tiếp tục không?
The congregation ended the mass with the pax ritual.
Hội đồng giảng kết thúc thánh lễ bằng nghi thức pax.
Not everyone in the church participated in the pax tradition.
Không phải ai trong nhà thờ cũng tham gia truyền thống pax.
Did you witness the pax ceremony during the church service?
Bạn đã chứng kiến nghi thức pax trong lễ nhà thờ chưa?
(chủ yếu sử dụng trong thương mại) một người hoặc nhiều người.
Chiefly in commercial use a person or persons.
The pax of the group was very friendly and sociable.
Người đại diện của nhóm rất thân thiện và hòa đồng.
The meeting lacked pax, leading to awkward silences.
Cuộc họp thiếu sự hòa thuận, dẫn đến sự im lặng ngượng ngùng.
Did you assign a pax to organize the social event?
Bạn đã chỉ định một người đại diện để tổ chức sự kiện xã hội chưa?
Nữ thần hòa bình.
The goddess of peace.
Pax is often depicted holding an olive branch, symbolizing peace.
Pax thường được miêu tả cầm một cành cây ôliu, tượng trưng cho hòa bình.
There is no conflict when Pax is present in a society.
Không có xung đột khi Pax hiện diện trong một xã hội.
Is Pax a common theme in IELTS discussions on social harmony?
Pax có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về hòa bình xã hội không?
Từ "pax" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là hòa bình hoặc bình yên. Trong tiếng Anh, "pax" thường được sử dụng để chỉ số lượng hành khách trong ngữ cảnh du lịch hoặc hàng không, thường ở dạng số nhiều, nếu không có sự ghi chú khác. Trong khi cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pax" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "hòa bình". Nó bắt nguồn từ động từ "pacare", có nghĩa là "làm hòa" hoặc "giải quyết". Trong lịch sử, "pax" thường được sử dụng để chỉ những thời kỳ hòa bình, như "Pax Romana", thời kỳ hòa bình ổn định trong đế chế La Mã. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ sự ổn định và hòa bình, phản ánh tầm quan trọng của hòa bình trong các khía cạnh xã hội và chính trị.
Từ "pax" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và hàng không, ám chỉ số lượng khách trong một chuyến đi hoặc dịch vụ. Trong các tình huống như đặt phòng khách sạn hay quản lý tour du lịch, thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định số lượng người tham gia. Do đó, "pax" là một thuật ngữ chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.