Bản dịch của từ Pay a compliment trong tiếng Việt

Pay a compliment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay a compliment (Verb)

pˈeɪ ə kˈɑmpləmənt
pˈeɪ ə kˈɑmpləmənt
01

Nói điều gì đó tốt đẹp với ai đó để thể hiện sự ngưỡng mộ.

To say something nice to someone in order to express admiration.

Ví dụ

I always pay a compliment to my friends at social gatherings.

Tôi luôn khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội.

She does not pay a compliment to strangers at parties.

Cô ấy không khen ngợi người lạ tại các bữa tiệc.

Do you pay a compliment when someone shares good news?

Bạn có khen ngợi khi ai đó chia sẻ tin tốt không?

I always pay a compliment to my friends at parties.

Tôi luôn khen ngợi bạn bè của mình tại các bữa tiệc.

She does not pay a compliment when someone looks great.

Cô ấy không khen ngợi khi ai đó trông thật tuyệt.

02

Nhận thức hoặc công nhận những nỗ lực hoặc phẩm chất của ai đó một cách tích cực.

To acknowledge or recognize someone's efforts or qualities positively.

Ví dụ

Many people pay a compliment to Sarah for her amazing artwork.

Nhiều người khen ngợi Sarah vì tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của cô.

John does not pay a compliment to his friends often.

John không thường khen ngợi bạn bè của mình.

Do you pay a compliment to your colleagues at work?

Bạn có khen ngợi đồng nghiệp của mình ở nơi làm việc không?

Many people pay a compliment to Sarah for her amazing artwork.

Nhiều người khen ngợi Sarah vì tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của cô.

They do not pay a compliment to John for his hard work.

Họ không khen ngợi John vì sự chăm chỉ của anh ấy.

03

Đưa ra một lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ một cách lịch sự.

To offer a polite expression of praise or admiration.

Ví dụ

She always pays a compliment to her friends on their achievements.

Cô ấy luôn khen ngợi bạn bè về những thành tựu của họ.

He does not pay a compliment when someone helps him.

Anh ấy không khen ngợi khi ai đó giúp anh ấy.

Do you pay a compliment to your coworkers often?

Bạn có thường khen ngợi đồng nghiệp của mình không?

I always pay a compliment to my friends at gatherings.

Tôi luôn khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp gỡ.

She does not pay a compliment to strangers at parties.

Cô ấy không khen ngợi người lạ tại các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay a compliment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay a compliment

Không có idiom phù hợp