Bản dịch của từ Pay a compliment trong tiếng Việt
Pay a compliment

Pay a compliment (Verb)
I always pay a compliment to my friends at social gatherings.
Tôi luôn khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội.
She does not pay a compliment to strangers at parties.
Cô ấy không khen ngợi người lạ tại các bữa tiệc.
Do you pay a compliment when someone shares good news?
Bạn có khen ngợi khi ai đó chia sẻ tin tốt không?
I always pay a compliment to my friends at parties.
Tôi luôn khen ngợi bạn bè của mình tại các bữa tiệc.
She does not pay a compliment when someone looks great.
Cô ấy không khen ngợi khi ai đó trông thật tuyệt.
Nhận thức hoặc công nhận những nỗ lực hoặc phẩm chất của ai đó một cách tích cực.
To acknowledge or recognize someone's efforts or qualities positively.
Many people pay a compliment to Sarah for her amazing artwork.
Nhiều người khen ngợi Sarah vì tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của cô.
John does not pay a compliment to his friends often.
John không thường khen ngợi bạn bè của mình.
Do you pay a compliment to your colleagues at work?
Bạn có khen ngợi đồng nghiệp của mình ở nơi làm việc không?
Many people pay a compliment to Sarah for her amazing artwork.
Nhiều người khen ngợi Sarah vì tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của cô.
They do not pay a compliment to John for his hard work.
Họ không khen ngợi John vì sự chăm chỉ của anh ấy.
Đưa ra một lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ một cách lịch sự.
To offer a polite expression of praise or admiration.
She always pays a compliment to her friends on their achievements.
Cô ấy luôn khen ngợi bạn bè về những thành tựu của họ.
He does not pay a compliment when someone helps him.
Anh ấy không khen ngợi khi ai đó giúp anh ấy.
Do you pay a compliment to your coworkers often?
Bạn có thường khen ngợi đồng nghiệp của mình không?
I always pay a compliment to my friends at gatherings.
Tôi luôn khen ngợi bạn bè tại các buổi gặp gỡ.
She does not pay a compliment to strangers at parties.
Cô ấy không khen ngợi người lạ tại các bữa tiệc.
Cụm từ "pay a compliment" có nghĩa là thể hiện sự khen ngợi hoặc tán dương đối với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao tinh thần và tạo không khí tích cực. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm, cách viết và nghĩa cơ bản đều giống nhau, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng "give a compliment" thay thế, trong khi người Mỹ phổ biến hơn với "pay a compliment". Usage của cụm này có thể thể hiện sự lịch thiệp và tôn trọng trong giao tiếp.