Bản dịch của từ Pay-based grid trong tiếng Việt
Pay-based grid
Noun [U/C]

Pay-based grid (Noun)
pˈeɪbˌeɪst ɡɹˈɪd
pˈeɪbˌeɪst ɡɹˈɪd
01
Công cụ lập lịch tổ chức mức lương theo các mức độ kinh nghiệm và hiệu suất.
A scheduling tool that organizes pay rates according to levels of experience and performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khung được sử dụng trong quản lý bồi thường để phân loại công việc và xác định các khoảng lương tương ứng.
A framework used in compensation management to categorize jobs and define corresponding salary ranges.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay-based grid
Không có idiom phù hợp