Bản dịch của từ Pay for trong tiếng Việt
Pay for

Pay for (Verb)
She always pays for her friends' meals at the restaurant.
Cô ấy luôn trả tiền cho bữa ăn của bạn bè cô ở nhà hàng.
He doesn't like to pay for other people's drinks at the bar.
Anh ấy không thích trả tiền cho đồ uống của người khác ở quán bar.
Do you think it's fair to always pay for others?
Bạn nghĩ rằng luôn trả tiền cho người khác là công bằng không?
Students often pay for their tuition fees with scholarships.
Sinh viên thường trả học phí bằng học bổng.
Parents sometimes don't pay for their children's college expenses.
Phụ huynh đôi khi không trả chi phí đại học cho con.
Pay for (Phrase)
Một phương thức thanh toán cho một thứ gì đó trong đó một người, công ty, v.v. trả tiền cho một thứ gì đó thay mặt cho người khác, thường là để giúp họ tránh khỏi những khó khăn hoặc vấn đề.
A method of paying for something in which a person company etc pays for something on behalf of another person usually to help them avoid difficulties or problems.
Parents often pay for their children's education to ensure a better future.
Bố mẹ thường trả tiền cho việc giáo dục của con cái để đảm bảo tương lai tốt hơn.
It's not common for friends to pay for each other's bills.
Không phổ biến khi bạn bè trả tiền cho hóa đơn của nhau.
Do you think it's acceptable to pay for someone else's mistake?
Bạn nghĩ rằng việc trả tiền cho lỗi lầm của người khác là chấp nhận được không?
She always offers to pay for our meals when we go out.
Cô ấy luôn đề nghị trả tiền cho bữa ăn của chúng tôi khi chúng tôi đi chơi.
He never wants anyone to pay for his drinks at the bar.
Anh ấy không bao giờ muốn ai trả tiền cho đồ uống của mình ở quán bar.
Cụm từ "pay for" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chi tiền để đổi lấy một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có dạng viết giống nhau và thường được phát âm tương tự; tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ liên quan đến ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh dân sự. Ở cả hai phiên bản, "pay for" không chỉ đề cập đến việc thanh toán mà còn ngụ ý trách nhiệm hoặc hậu quả liên quan đến hành động đã thực hiện.
Cụm từ "pay for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pāgāre", nghĩa là "trả tiền" hay "thanh toán". "Pāgāre" đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "paier", trước khi chính thức trở thành "pay" trong tiếng Anh. Sự kết hợp với giới từ "for" nhấn mạnh mục đích của hành động thanh toán, thể hiện việc bồi thường hoặc đáp ứng nghĩa vụ tài chính. Cụm từ này hiện được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao dịch và thương mại.
Cụm từ "pay for" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong đó, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động chi trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, cụm từ này còn thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các giao dịch thương mại, thảo luận về tài chính cá nhân, cũng như trong văn bản thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



