Bản dịch của từ Pay for something trong tiếng Việt

Pay for something

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay for something (Verb)

pˈeɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
pˈeɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Đưa tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

To give money in exchange for goods or services.

Ví dụ

She always pays for her meals at the restaurant.

Cô ấy luôn trả tiền cho bữa ăn của mình tại nhà hàng.

He never pays for transportation when he can walk.

Anh ấy không bao giờ trả tiền cho phương tiện giao thông khi anh có thể đi bộ.

Do you pay for your online courses with your credit card?

Bạn có trả tiền cho các khóa học trực tuyến của mình bằng thẻ tín dụng không?

I always pay for my coffee at the local cafe.

Tôi luôn trả tiền cho cà phê của mình ở quán cà phê địa phương.

She never pays for her friend's meals when they go out.

Cô ấy không bao giờ trả tiền cho bữa ăn của bạn bè của mình khi họ đi chơi.

Pay for something (Phrase)

pˈeɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
pˈeɪ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để giải quyết một hóa đơn hoặc khoản nợ bằng cách thanh toán.

To settle a bill or debt by making a payment.

Ví dụ

I always pay for my meals when dining out with friends.

Tôi luôn trả tiền cho bữa ăn khi đi ăn với bạn bè.

She never pays for anything during group outings.

Cô ấy không bao giờ trả tiền cho bất cứ điều gì trong các chuyến du lịch nhóm.

Do you usually pay for transportation when traveling to new places?

Bạn thường trả tiền cho phương tiện giao thông khi đi du lịch đến những nơi mới không?

She always pays for her meals at the restaurant.

Cô ấy luôn trả tiền cho bữa ăn của mình tại nhà hàng.

He never pays for his friends' drinks when they go out.

Anh ấy không bao giờ trả tiền cho đồ uống của bạn bè khi họ ra ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay for something

Không có idiom phù hợp