Bản dịch của từ Pay homage trong tiếng Việt
Pay homage

Pay homage (Verb)
Many people pay homage to their ancestors on important holidays.
Nhiều người tưởng nhớ tổ tiên vào các ngày lễ quan trọng.
It's disrespectful not to pay homage to cultural traditions during celebrations.
Không tôn trọng nếu không tưởng nhớ truyền thống văn hóa trong các dịp kỷ niệm.
Do you think it's important to pay homage to historical figures?
Bạn có nghĩ rằng việc tưởng nhớ các nhân vật lịch sử quan trọng không?
Students in many cultures pay homage to their teachers.
Học sinh ở nhiều văn hóa tôn vinh thầy cô giáo của mình.
It is important to not forget to pay homage to ancestors.
Quan trọng là không quên tôn vinh tổ tiên.
Pay homage (Phrase)
Bày tỏ sự tôn kính hoặc tôn trọng đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
Expressing reverence or respect for someone or something.
Many people pay homage to their ancestors during important festivals.
Nhiều người tống thượng tổ tiên trong các lễ hội quan trọng.
It is considered impolite to not pay homage to elders in some cultures.
Việc không tống thượng người lớn tuổi được coi là bất lịch sự trong một số nền văn hóa.
Do you think it is important to pay homage to historical figures?
Bạn có nghĩ rằng việc tống thượng những nhân vật lịch sử là quan trọng không?
Many people pay homage to their ancestors during important holidays.
Nhiều người tưởng nhớ tổ tiên trong những ngày lễ quan trọng.
It's not common to pay homage to celebrities in everyday life.
Không phổ biến khi tưởng nhớ những người nổi tiếng hàng ngày.
Cụm từ "pay homage" có nghĩa là bày tỏ sự tôn kính, tri ân hoặc kính trọng đối với một người hoặc một khía cạnh văn hóa, thường thông qua hành động, lời nói hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pay homage" có thể mang sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của hành động được thực hiện.
Cụm từ "pay homage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hommage", xuất phát từ từ Latin "hominaticum", có nghĩa là "người" hoặc "nam". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phong kiến, khi một chúa đất thể hiện lòng trung thành đối với một vị vua hoặc người cai trị. Ngày nay, "pay homage" chỉ hành động tôn vinh hoặc thể hiện sự kính trọng đối với một cá nhân, sự kiện, hoặc truyền thống quan trọng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa lòng trung thành và kính trọng.
Cụm từ "pay homage" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, tôn vinh hoặc tưởng niệm các nhân vật lịch sử, nghệ sĩ, hoặc các truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, "pay homage" có thể được sử dụng để diễn đạt sự kính trọng hoặc lòng biết ơn đối với một người hoặc một khái niệm, thường trong các bài phát biểu hoặc văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp