Bản dịch của từ Pay homage trong tiếng Việt

Pay homage

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay homage (Verb)

pˈeɪ ˈɑmədʒ
pˈeɪ ˈɑmədʒ
01

Thể hiện sự tôn trọng hoặc danh dự bằng cách làm điều gì đó.

Show respect or honor by doing something.

Ví dụ

Many people pay homage to their ancestors on important holidays.

Nhiều người tưởng nhớ tổ tiên vào các ngày lễ quan trọng.

It's disrespectful not to pay homage to cultural traditions during celebrations.

Không tôn trọng nếu không tưởng nhớ truyền thống văn hóa trong các dịp kỷ niệm.

Do you think it's important to pay homage to historical figures?

Bạn có nghĩ rằng việc tưởng nhớ các nhân vật lịch sử quan trọng không?

Students in many cultures pay homage to their teachers.

Học sinh ở nhiều văn hóa tôn vinh thầy cô giáo của mình.

It is important to not forget to pay homage to ancestors.

Quan trọng là không quên tôn vinh tổ tiên.

Pay homage (Phrase)

pˈeɪ ˈɑmədʒ
pˈeɪ ˈɑmədʒ
01

Bày tỏ sự tôn kính hoặc tôn trọng đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Expressing reverence or respect for someone or something.

Ví dụ

Many people pay homage to their ancestors during important festivals.

Nhiều người tống thượng tổ tiên trong các lễ hội quan trọng.

It is considered impolite to not pay homage to elders in some cultures.

Việc không tống thượng người lớn tuổi được coi là bất lịch sự trong một số nền văn hóa.

Do you think it is important to pay homage to historical figures?

Bạn có nghĩ rằng việc tống thượng những nhân vật lịch sử là quan trọng không?

Many people pay homage to their ancestors during important holidays.

Nhiều người tưởng nhớ tổ tiên trong những ngày lễ quan trọng.

It's not common to pay homage to celebrities in everyday life.

Không phổ biến khi tưởng nhớ những người nổi tiếng hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay homage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay homage

Không có idiom phù hợp