Bản dịch của từ Pay it forward trong tiếng Việt
Pay it forward

Pay it forward (Idiom)
She decided to pay it forward by helping local charities this month.
Cô ấy quyết định làm điều tốt cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng này.
He did not pay it forward after receiving help from his neighbor.
Anh ấy đã không làm điều tốt sau khi nhận được sự giúp đỡ từ hàng xóm.
Will you pay it forward after someone helps you in the future?
Bạn sẽ làm điều tốt sau khi ai đó giúp bạn trong tương lai chứ?
Many people choose to pay it forward during the holiday season.
Nhiều người chọn cách làm điều tốt trong mùa lễ hội.
She doesn't believe in paying it forward at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào việc làm điều tốt.
Can you explain how to pay it forward in your community?
Bạn có thể giải thích cách làm điều tốt trong cộng đồng của bạn không?
She decided to pay it forward by helping a homeless man today.
Cô ấy quyết định làm điều tốt bằng cách giúp một người vô gia cư hôm nay.
He did not pay it forward after receiving help last week.
Anh ấy đã không làm điều tốt sau khi nhận được sự giúp đỡ tuần trước.
Will you pay it forward to someone in need tomorrow?
Bạn sẽ làm điều tốt cho ai đó cần giúp đỡ vào ngày mai không?
Cụm từ "pay it forward" có nghĩa là hành động làm điều tốt cho người khác mà không kỳ vọng nhận lại. Khái niệm này thường liên quan đến việc truyền cảm hứng cho những hành động tương tự trong cộng đồng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "pay it forward" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong các xã hội khuynh hướng cộng đồng, nơi việc giúp đỡ nhau được xem là nghĩa vụ xã hội.
Cụm từ "pay it forward" có nguồn gốc từ khái niệm Latinh "pro" có nghĩa là "về phía trước" và "dare" có nghĩa là "cho". Khái niệm này xuất phát từ truyền thống cổ xưa của lòng tốt và sự rộng lượng, nơi mà hành động giúp đỡ một người có thể tạo ra một chuỗi hành động tương tự cho những người khác. Thuật ngữ này đã được phổ biến thông qua văn hóa hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trao đi không kỳ vọng đền đáp và khuyến khích một xã hội tích cực hơn.
Cụm từ "pay it forward" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bài nói hoặc bài viết về lòng tốt và trách nhiệm xã hội. Nó thường được dùng để mô tả hành động giúp đỡ người khác như một cách truyền cảm hứng để họ tiếp tục hành động tốt. Trong các tình huống thực tiễn, cụm này thường xuất hiện trong các chương trình cộng đồng, các chiến dịch khuyến khích lòng tốt và các tình huống liên quan đến nhân ái.