Bản dịch của từ Pay mix trong tiếng Việt

Pay mix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay mix (Noun)

pˈeɪ mˈɪks
pˈeɪ mˈɪks
01

Sự kết hợp của các hình thức trả lương khác nhau (như lương, tiền thưởng, và phúc lợi) mà một công ty sử dụng để trả cho nhân viên.

The combination of different forms of compensation (such as salary, bonuses, and benefits) that a company uses to pay its employees.

Ví dụ

The pay mix at Google includes salaries, bonuses, and stock options.

Cách trả lương tại Google bao gồm lương, tiền thưởng và cổ phiếu.

The pay mix does not only focus on salary but also benefits.

Cách trả lương không chỉ tập trung vào lương mà còn phúc lợi.

What elements are included in the pay mix for employees?

Các yếu tố nào được bao gồm trong cách trả lương cho nhân viên?

02

Sự phân bố các loại hình thức bồi thường giữa các nhân viên trong một tổ chức.

The distribution of compensation types among employees in an organization.

Ví dụ

The pay mix at Google includes salaries, bonuses, and stock options.

Cơ cấu lương tại Google bao gồm lương, thưởng và cổ phiếu.

The pay mix does not favor only high salaries in companies.

Cơ cấu lương không chỉ ưu tiên lương cao trong các công ty.

What does the pay mix look like at Amazon for employees?

Cơ cấu lương tại Amazon dành cho nhân viên như thế nào?

03

Tỷ lệ chiến lược giữa trả lương cố định và biến đổi trong một gói bồi thường.

The strategic ratio of fixed to variable pay within a compensation package.

Ví dụ

The pay mix for teachers often includes both salary and bonuses.

Cơ cấu lương cho giáo viên thường bao gồm cả lương và tiền thưởng.

The pay mix does not favor fixed salaries over bonuses in tech jobs.

Cơ cấu lương không ưu tiên lương cố định hơn tiền thưởng trong công việc công nghệ.

What is the ideal pay mix for social workers in 2023?

Cơ cấu lương lý tưởng cho nhân viên xã hội vào năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay mix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay mix

Không có idiom phù hợp