Bản dịch của từ Pay mix trong tiếng Việt
Pay mix

Pay mix (Noun)
Sự kết hợp của các hình thức trả lương khác nhau (như lương, tiền thưởng, và phúc lợi) mà một công ty sử dụng để trả cho nhân viên.
The combination of different forms of compensation (such as salary, bonuses, and benefits) that a company uses to pay its employees.
The pay mix at Google includes salaries, bonuses, and stock options.
Cách trả lương tại Google bao gồm lương, tiền thưởng và cổ phiếu.
The pay mix does not only focus on salary but also benefits.
Cách trả lương không chỉ tập trung vào lương mà còn phúc lợi.
What elements are included in the pay mix for employees?
Các yếu tố nào được bao gồm trong cách trả lương cho nhân viên?
Sự phân bố các loại hình thức bồi thường giữa các nhân viên trong một tổ chức.
The distribution of compensation types among employees in an organization.
The pay mix at Google includes salaries, bonuses, and stock options.
Cơ cấu lương tại Google bao gồm lương, thưởng và cổ phiếu.
The pay mix does not favor only high salaries in companies.
Cơ cấu lương không chỉ ưu tiên lương cao trong các công ty.
What does the pay mix look like at Amazon for employees?
Cơ cấu lương tại Amazon dành cho nhân viên như thế nào?
The pay mix for teachers often includes both salary and bonuses.
Cơ cấu lương cho giáo viên thường bao gồm cả lương và tiền thưởng.
The pay mix does not favor fixed salaries over bonuses in tech jobs.
Cơ cấu lương không ưu tiên lương cố định hơn tiền thưởng trong công việc công nghệ.
What is the ideal pay mix for social workers in 2023?
Cơ cấu lương lý tưởng cho nhân viên xã hội vào năm 2023 là gì?