Bản dịch của từ Pay mix trong tiếng Việt
Pay mix
Noun [U/C]

Pay mix (Noun)
pˈeɪ mˈɪks
pˈeɪ mˈɪks
01
Sự kết hợp của các hình thức trả lương khác nhau (như lương, tiền thưởng, và phúc lợi) mà một công ty sử dụng để trả cho nhân viên.
The combination of different forms of compensation (such as salary, bonuses, and benefits) that a company uses to pay its employees.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự phân bố các loại hình thức bồi thường giữa các nhân viên trong một tổ chức.
The distribution of compensation types among employees in an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay mix
Không có idiom phù hợp