Bản dịch của từ Pay off trong tiếng Việt
Pay off

Pay off (Verb)
Her hard work paid off when she got accepted to college.
Sự chăm chỉ của cô đã được đền đáp khi cô được nhận vào đại học.
The community project paid off with increased donations and volunteers.
Dự án cộng đồng đã được đền đáp với số tiền quyên góp và tình nguyện viên ngày càng tăng.
Volunteering at the shelter paid off by finding homes for all animals.
Hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn đã được đền đáp bằng cách tìm nhà cho tất cả các loài động vật.
Để hoàn thành việc trả tiền cho một cái gì đó, đặc biệt là một khoản nợ.
To finish paying for something, especially a debt.
She finally paid off her student loans.
Cuối cùng cô đã trả hết khoản vay sinh viên của mình.
They paid off the mortgage on their house.
Họ đã trả hết khoản thế chấp căn nhà của mình.
He worked hard to pay off his credit card debt.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để trả hết nợ thẻ tín dụng của mình.
Pay off (Noun)
Her hard work at the charity event had a big pay off.
Sự chăm chỉ của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã được đền đáp xứng đáng.
The community project had a successful pay off in the end.
Cuối cùng, dự án cộng đồng đã được đền đáp thành công.
The fundraiser's pay off was evident in the improved facilities.
Thành quả của việc gây quỹ thể hiện rõ ở cơ sở vật chất được cải thiện.
John's pay off was $500 after deducting taxes and expenses.
Số tiền mà John nhận được là 500 đô la sau khi trừ thuế và chi phí.
The company's pay off for the charity event was $1000.
Số tiền công ty trả cho sự kiện từ thiện là 1000 đô la.
She received a pay off of $200 for her volunteer work.
Cô ấy đã nhận được số tiền 200 đô la cho công việc tình nguyện của mình.
Cụm từ "pay off" mang nghĩa là thanh toán hoặc hoàn trả một khoản tiền, thường gắn liền với việc đạt được lợi ích từ một hành động hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Anh, "pay off" có thể được dùng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính cũng như trong cuộc sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này để chỉ sự thành công của một hành động hay nỗ lực. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, "pay off" được đánh giá là một thuật ngữ quen thuộc trong giao tiếp phi chính thức.
Cụm từ "pay off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pay", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là thanh toán hoặc trả tiền. Trong lịch sử, "pay off" đã được sử dụng để chỉ việc trả nợ hoặc hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Hiện nay, nó còn mang nghĩa "đền bù xứng đáng" hoặc "đạt được kết quả tích cực" sau một cố gắng nhất định, thể hiện sự liên quan giữa hành động thanh toán và kết quả đạt được.
Cụm từ "pay off" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pay off" thường được dùng để chỉ sự thành công hoặc kết quả tích cực từ một nỗ lực hoặc đầu tư nào đó. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các bài viết về tài chính, quản lý cũng như trong các cuộc thảo luận về sự cố gắng đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
