Bản dịch của từ Pay out trong tiếng Việt

Pay out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay out (Phrase)

peɪ aʊt
peɪ aʊt
01

Để trả tiền, đặc biệt là rất nhiều tiền.

To pay money especially a lot of money.

Ví dụ

The government decided to pay out compensation to the victims' families.

Chính phủ quyết định chi trả bồi thường cho gia đình nạn nhân.

Some companies are reluctant to pay out large sums for social causes.

Một số công ty không muốn chi trả số tiền lớn cho mục đích xã hội.

Did the charity organization finally decide to pay out the donations?

Liệu tổ chức từ thiện cuối cùng đã quyết định chi trả số tiền quyên góp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay out

Không có idiom phù hợp