Bản dịch của từ Pay step trong tiếng Việt
Pay step
Noun [U/C]

Pay step(Noun)
pˈeɪ stˈɛp
pˈeɪ stˈɛp
Ví dụ
02
Một sự tăng thêm trong tiền lương hoặc đãi ngộ.
An increment in compensation or salary.
Ví dụ
03
Một phương pháp tính toán hoặc cấu trúc thanh toán.
A method of calculating or structuring payments.
Ví dụ
