Bản dịch của từ Pay step trong tiếng Việt

Pay step

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay step(Noun)

pˈeɪ stˈɛp
pˈeɪ stˈɛp
01

Giai đoạn trong một quá trình mà thanh toán được thực hiện hoặc mong đợi.

A stage in a process where payment is made or expected.

Ví dụ
02

Một sự tăng thêm trong tiền lương hoặc đãi ngộ.

An increment in compensation or salary.

Ví dụ
03

Một phương pháp tính toán hoặc cấu trúc thanh toán.

A method of calculating or structuring payments.

Ví dụ