Bản dịch của từ Pay the bill trong tiếng Việt
Pay the bill

Pay the bill (Verb)
I always pay the bill when I go out with friends.
Tôi luôn trả hóa đơn khi đi chơi với bạn bè.
She never pays the bill at the restaurant.
Cô ấy không bao giờ trả hóa đơn ở nhà hàng.
Do you think it's fair for everyone to pay the bill?
Bạn nghĩ rằng việc mỗi người trả hóa đơn là công bằng không?
I always pay the bill when I go out with friends.
Tôi luôn trả hóa đơn khi đi chơi với bạn.
She never pays the bill at restaurants, always expecting others to.
Cô ấy không bao giờ trả hóa đơn ở nhà hàng, luôn mong người khác trả.
Pay the bill (Noun)
I always pay the bill when dining with friends.
Tôi luôn trả hóa đơn khi ăn uống với bạn bè.
She forgot to pay the bill after the movie night.
Cô ấy quên trả hóa đơn sau buổi xem phim.
Did you remember to pay the bill for the group dinner?
Bạn có nhớ trả hóa đơn cho bữa tối nhóm không?
I always pay the bill when going out with friends.
Tôi luôn trả hóa đơn khi đi chơi với bạn bè.
She never forgets to pay the bill after a meal.
Cô ấy không bao giờ quên trả hóa đơn sau bữa ăn.
"Cụm từ 'pay the bill' có nghĩa là thực hiện nghĩa vụ tài chính bằng cách thanh toán số tiền mà người tiêu dùng phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm đã nhận. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thương mại và hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, người Anh đôi khi dùng 'settle the bill' để diễn đạt ý tương tự hơn".
Cụm từ "pay the bill" có nguồn gốc từ động từ "pay" xuất phát từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "thanh toán" hoặc "đền bù". Trong khi đó, "bill" bắt nguồn từ tiếng Latin "billa", có nghĩa là "giấy tờ" hoặc "thư". Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, chỉ hành động thanh toán một khoảng chi phí nhất định, phản ánh lịch sử giao dịch tài chính và vai trò của việc chi trả trong các giao dịch hàng ngày.
Cụm từ "pay the bill" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh và dịch vụ. Trong bài thi IELTS, cụm này có thể được tìm thấy trong các phần Listening và Speaking khi thảo luận về các giao dịch tài chính hoặc trong các tình huống giao tiếp xã hội. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao, phản ánh thói quen chi tiêu và quản lý tài chính của người nói tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


