Bản dịch của từ Pay the piper trong tiếng Việt
Pay the piper

Pay the piper (Idiom)
Chịu đựng những kết quả khó chịu của việc gì đó bạn đã làm.
To suffer the unpleasant results of something that you have done.
If you don't study for the exam, you'll have to pay the piper.
Nếu bạn không học cho kỳ thi, bạn sẽ phải trả giá.
After skipping work, he had to pay the piper with a warning.
Sau khi trốn làm việc, anh ta phải trả giá bằng một cảnh cáo.
She partied all night and had to pay the piper the next day.
Cô ấy tiệc tùng suốt đêm và phải trả giá vào ngày hôm sau.
Cụm từ "pay the piper" có nguồn gốc từ câu chuyện về người chơi sáo, chỉ việc chịu trách nhiệm cho những hành động của mình, đặc biệt khi phải trả giá cho những quyết định sai lầm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người bản ngữ có thể phát âm hơi khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và âm vị từng vùng.
Câu thành ngữ "pay the piper" có nguồn gốc từ một câu chuyện dân gian của Châu Âu, trong đó người ta phải trả tiền cho người chơi nhạc (piper) sau khi nhận sự giúp đỡ của họ. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "piper", có nghĩa là "người chơi sáo". Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc đối mặt với hậu quả của những hành động hoặc quyết định trước đó, nhấn mạnh nguyên tắc về trách nhiệm và nghĩa vụ.
Cụm từ "pay the piper" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc diễn đạt ý nghĩa hàm ẩn thường được yêu cầu. Trong các hoàn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hậu quả do hành động của mình, thường gặp trong văn học, truyền thông và thảo luận về đạo đức. Cụm từ thể hiện yêu cầu về trách nhiệm cá nhân và sự đối diện với kết quả của các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp