Bản dịch của từ Pay tribute to trong tiếng Việt

Pay tribute to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay tribute to (Idiom)

ˈpeɪˈtrɪ.bjutˌtoʊ
ˈpeɪˈtrɪ.bjutˌtoʊ
01

Công khai thừa nhận hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó.

To publicly acknowledge or show respect for someone or something.

Ví dụ

The community gathered to pay tribute to the local hero.

Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ anh hùng địa phương.

Schools often organize events to pay tribute to teachers' hard work.

Các trường thường tổ chức sự kiện để tôn vinh công sức của giáo viên.

The company held a ceremony to pay tribute to its retiring employees.

Công ty tổ chức lễ tôn vinh nhân viên sắp nghỉ hưu.

The community gathered to pay tribute to the local heroes.

Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ các anh hùng địa phương.

Schools often organize events to pay tribute to outstanding students.

Trường học thường tổ chức sự kiện để tưởng nhớ những học sinh xuất sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay tribute to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay tribute to

Không có idiom phù hợp