Bản dịch của từ Pay tribute to trong tiếng Việt
Pay tribute to

Pay tribute to (Idiom)
The community gathered to pay tribute to the local hero.
Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ anh hùng địa phương.
Schools often organize events to pay tribute to teachers' hard work.
Các trường thường tổ chức sự kiện để tôn vinh công sức của giáo viên.
The company held a ceremony to pay tribute to its retiring employees.
Công ty tổ chức lễ tôn vinh nhân viên sắp nghỉ hưu.
The community gathered to pay tribute to the local heroes.
Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ các anh hùng địa phương.
Schools often organize events to pay tribute to outstanding students.
Trường học thường tổ chức sự kiện để tưởng nhớ những học sinh xuất sắc.
Cụm từ "pay tribute to" có nghĩa là biểu lộ sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với một cá nhân, sự kiện hay thành tựu nào đó, thường thông qua các nghi thức, diễn văn hay hành động kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Chẳng hạn, ở Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài phát biểu hoặc lễ tưởng niệm liên quan đến lịch sử, trong khi ở Mỹ, nó cũng được dùng trong các sự kiện thể thao và cơ sở văn hóa.
Cụm từ "pay tribute to" bắt nguồn từ tiếng Latin "tributum", có nghĩa là "sự đóng góp" hoặc "thí sản". Nguyên thủy, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, nơi các quốc gia nhỏ hơn phải dâng vật phẩm cho các quốc gia lớn hơn để thể hiện sự tôn trọng hoặc chấp nhận quyền lực. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động tôn vinh, ghi nhận công lao của người khác, phản ánh yếu tố tôn kính và ghi nhớ trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "pay tribute to" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng kính trọng, tưởng nhớ hoặc tôn vinh ai đó, như trong các bài luận nói về các nhân vật lịch sử nổi bật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu sử, và các bài phát biểu công cộng để ghi nhận những đóng góp của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp