Bản dịch của từ Paying agent trong tiếng Việt
Paying agent
Noun [U/C]

Paying agent (Noun)
pˈeɪɨŋ ˈeɪdʒənt
pˈeɪɨŋ ˈeɪdʒənt
01
Thực thể hoặc cá nhân chịu trách nhiệm phân phối thanh toán cho các nhà đầu tư hoặc cổ đông.
An entity or individual responsible for distributing payments to bondholders or shareholders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Người trung gian trong một giao dịch chịu trách nhiệm thực hiện các khoản thanh toán theo hợp đồng.
The intermediary in a transaction responsible for making payments as specified in the contract.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paying agent
Không có idiom phù hợp