Bản dịch của từ Paying agent trong tiếng Việt

Paying agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paying agent (Noun)

pˈeɪɨŋ ˈeɪdʒənt
pˈeɪɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Thực thể hoặc cá nhân chịu trách nhiệm phân phối thanh toán cho các nhà đầu tư hoặc cổ đông.

An entity or individual responsible for distributing payments to bondholders or shareholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức tài chính chịu trách nhiệm thanh toán cổ tức hoặc lãi suất thay mặt cho một công ty.

A financial institution that handles the payment of dividends or interest on behalf of a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Người trung gian trong một giao dịch chịu trách nhiệm thực hiện các khoản thanh toán theo hợp đồng.

The intermediary in a transaction responsible for making payments as specified in the contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paying agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paying agent

Không có idiom phù hợp