Bản dịch của từ Paymaster trong tiếng Việt
Paymaster

Paymaster (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức trả tiền cho người khác để làm việc gì đó và do đó kiểm soát họ.
A person or organization that pays another to do something and therefore controls them.
The paymaster ensured the workers received their salaries on time.
Người trả lương đảm bảo công nhân nhận lương đúng hạn.
The company refused to disclose the identity of the paymaster.
Công ty từ chối tiết lộ danh tính của người trả lương.
Did you know who the paymaster is for this project?
Bạn có biết người trả lương cho dự án này là ai không?
Một quan chức trả lương cho quân đội hoặc công nhân.
An official who pays troops or workers.
The paymaster distributed the salaries to the employees.
Người quản lý lương phát lương cho nhân viên.
The paymaster failed to provide accurate payment records.
Người quản lý lương không cung cấp bản ghi lương chính xác.
Was the paymaster responsible for the payroll discrepancies?
Người quản lý lương có chịu trách nhiệm cho sự không nhất quán trong lương không?
Họ từ
"Paymaster" là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức phụ trách việc thanh toán tiền cho nhân viên hoặc nhà cung cấp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và quản lý nhân sự. Ở Anh và Mỹ, "paymaster" có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "paymaster" có thể chỉ định cụ thể cho các chức vụ trong tổ chức chính phủ hoặc quân đội tại Anh.
Từ "paymaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "pay" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "thanh toán" và "master" từ tiếng Latinh "magister", nghĩa là "người đứng đầu". Lịch sử ghi nhận rằng paymaster là người quản lý việc trả lương trong các tổ chức, thể hiện trách nhiệm tài chính và quyền quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh vai trò quản lý tài chính quan trọng trong các tổ chức hiện đại.
Từ "paymaster" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, nó thường liên quan đến các ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý, thường không phổ biến trong các bài thi. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh hoặc các tổ chức, phản ánh vai trò của một cá nhân chịu trách nhiệm về thanh toán. Tóm lại, "paymaster" chủ yếu được sử dụng trong những tình huống chuyên ngành liên quan đến tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp