Bản dịch của từ Paymaster trong tiếng Việt

Paymaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paymaster (Noun)

pˈeɪmɑstəɹ
pˈeɪmɑstəɹ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức trả tiền cho người khác để làm việc gì đó và do đó kiểm soát họ.

A person or organization that pays another to do something and therefore controls them.

Ví dụ

The paymaster ensured the workers received their salaries on time.

Người trả lương đảm bảo công nhân nhận lương đúng hạn.

The company refused to disclose the identity of the paymaster.

Công ty từ chối tiết lộ danh tính của người trả lương.

Did you know who the paymaster is for this project?

Bạn có biết người trả lương cho dự án này là ai không?

02

Một quan chức trả lương cho quân đội hoặc công nhân.

An official who pays troops or workers.

Ví dụ

The paymaster distributed the salaries to the employees.

Người quản lý lương phát lương cho nhân viên.

The paymaster failed to provide accurate payment records.

Người quản lý lương không cung cấp bản ghi lương chính xác.

Was the paymaster responsible for the payroll discrepancies?

Người quản lý lương có chịu trách nhiệm cho sự không nhất quán trong lương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paymaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paymaster

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.