Bản dịch của từ Payouts trong tiếng Việt

Payouts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payouts (Noun)

pˈeɪaʊts
pˈeɪaʊts
01

Một khoản thanh toán được thực hiện cho ai đó.

A payment made to someone.

Ví dụ

The government announced new payouts for low-income families in 2023.

Chính phủ đã công bố các khoản thanh toán mới cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Many citizens did not receive their payouts on time last month.

Nhiều công dân đã không nhận được khoản thanh toán của họ đúng hạn tháng trước.

Are the payouts sufficient to support families during economic hardship?

Các khoản thanh toán có đủ để hỗ trợ các gia đình trong thời kỳ khó khăn kinh tế không?

Dạng danh từ của Payouts (Noun)

SingularPlural

Payout

Payouts

Payouts (Noun Countable)

pˈeɪaʊts
pˈeɪaʊts
01

Số tiền phải trả cho ai đó.

The amount of money to be paid to someone.

Ví dụ

The government announced higher payouts for social security beneficiaries this year.

Chính phủ đã công bố số tiền trợ cấp xã hội cao hơn năm nay.

Many families do not receive sufficient payouts from welfare programs.

Nhiều gia đình không nhận được khoản trợ cấp đủ từ chương trình phúc lợi.

Are the payouts from the new program adequate for low-income families?

Các khoản trợ cấp từ chương trình mới có đủ cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payouts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payouts

Không có idiom phù hợp