Bản dịch của từ Payouts trong tiếng Việt
Payouts

Payouts (Noun)
The government announced new payouts for low-income families in 2023.
Chính phủ đã công bố các khoản thanh toán mới cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many citizens did not receive their payouts on time last month.
Nhiều công dân đã không nhận được khoản thanh toán của họ đúng hạn tháng trước.
Are the payouts sufficient to support families during economic hardship?
Các khoản thanh toán có đủ để hỗ trợ các gia đình trong thời kỳ khó khăn kinh tế không?
Dạng danh từ của Payouts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payout | Payouts |
Payouts (Noun Countable)
The government announced higher payouts for social security beneficiaries this year.
Chính phủ đã công bố số tiền trợ cấp xã hội cao hơn năm nay.
Many families do not receive sufficient payouts from welfare programs.
Nhiều gia đình không nhận được khoản trợ cấp đủ từ chương trình phúc lợi.
Are the payouts from the new program adequate for low-income families?
Các khoản trợ cấp từ chương trình mới có đủ cho các gia đình thu nhập thấp không?
Từ "payouts" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, chỉ các khoản tiền được trả cho cá nhân hoặc tổ chức sau khi đạt được một điều kiện nào đó, chẳng hạn như hoàn thành hợp đồng hoặc chi trả bảo hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "payout" có thể được hiểu là "khoản thanh toán" trong các giao dịch kinh doanh hoặc cá cược.
Từ "payouts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pay", xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "thanh toán". Từ này ban đầu chỉ hành động chuyển giao tài chính hoặc giá trị từ một bên sang bên khác. Qua thời gian, ý nghĩa được mở rộng để chỉ các khoản chi trả, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và cờ bạc. Hiện nay, "payouts" thường ám chỉ các khoản tiền được phân phát hoặc bồi thường, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực kinh tế và luật pháp.
Từ "payouts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, liên quan đến việc thanh toán hoặc phân phối tiền cho người nhận. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến thảo luận về đầu tư, bảo hiểm, và phân tích tài chính, từ "payouts" có thể được sử dụng để chỉ các khoản thanh toán định kỳ hoặc một lần cho các bên liên quan.