Bản dịch của từ Payroll tax trong tiếng Việt

Payroll tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payroll tax (Noun)

pˈeɪɹˌoʊl tˈæks
pˈeɪɹˌoʊl tˈæks
01

Thuế đánh vào tiền lương của người lao động để tài trợ cho an sinh xã hội và các dịch vụ công cộng khác nhau.

A tax levied on employees wages to fund social security and various public services.

Ví dụ

Payroll tax is deducted from every paycheck to support social programs.

Thuế thu nhập được khấu trừ từ mỗi lương để hỗ trợ chương trình xã hội.

Not paying payroll tax can result in legal consequences for employers.

Không thanh toán thuế thu nhập có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho người sử dụng lao động.

Do employees understand the importance of payroll tax deductions for society?

Nhân viên có hiểu về sự quan trọng của việc khấu trừ thuế thu nhập cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payroll tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payroll tax

Không có idiom phù hợp