Bản dịch của từ Payroll tax trong tiếng Việt
Payroll tax

Payroll tax (Noun)
Payroll tax is deducted from every paycheck to support social programs.
Thuế thu nhập được khấu trừ từ mỗi lương để hỗ trợ chương trình xã hội.
Not paying payroll tax can result in legal consequences for employers.
Không thanh toán thuế thu nhập có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho người sử dụng lao động.
Do employees understand the importance of payroll tax deductions for society?
Nhân viên có hiểu về sự quan trọng của việc khấu trừ thuế thu nhập cho xã hội không?
Thuế bảng lương (payroll tax) là loại thuế được áp dụng trên tiền lương, thưởng hoặc các khoản thanh toán khác cho nhân viên. Thuế này thường do cả người sử dụng lao động và người lao động đóng góp, với mục đích tài trợ cho các chương trình an sinh xã hội như bảo hiểm y tế và hưu trí. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến, nhưng ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "national insurance contributions". Tuy nhiên, mục đích và cách thức thu có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Thuế bảng lương (payroll tax) xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "payroll" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "paie" (trả lương) kết hợp với "roll" (danh sách). Thuế bảng lương thường được thu từ tiền lương của người lao động để tài trợ cho các chương trình an sinh xã hội. Sự hình thành và phát triển của thuế này phản ánh nhu cầu tài chính công cộng và trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc hỗ trợ hệ thống phúc lợi xã hội hiện đại.
Thuế bảng lương (payroll tax) là thuật ngữ xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tài chính và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này khi phân tích chính sách thuế hoặc tác động của nó đối với doanh nghiệp và người lao động. Thuế bảng lương chủ yếu được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến kế toán, luật thuế và nghiên cứu kinh tế.