Bản dịch của từ Pdq trong tiếng Việt

Pdq

Idiom

Pdq (Idiom)

01

Khá nhanh.

Pretty darn quick.

Ví dụ

The meeting was scheduled pdq after the email from Sarah.

Cuộc họp được lên lịch rất nhanh sau email từ Sarah.

They did not finish the project pdq despite the tight deadline.

Họ không hoàn thành dự án nhanh chóng mặc dù thời hạn chặt chẽ.

Can we get the results pdq before the presentation tomorrow?

Chúng ta có thể nhận kết quả nhanh chóng trước buổi thuyết trình ngày mai không?

02

Đang vội.

In a hurry.

Ví dụ

She finished her report pdq for the social event tomorrow.

Cô ấy hoàn thành báo cáo nhanh chóng cho sự kiện xã hội ngày mai.

They are not planning the party pdq this time.

Họ không lên kế hoạch cho bữa tiệc nhanh chóng lần này.

Are you completing your presentation pdq for the social meeting?

Bạn có hoàn thành bài thuyết trình nhanh chóng cho cuộc họp xã hội không?

03

Nhanh nhất có thể.

As fast as possible.

Ví dụ

We need to finish this project pdq for the community event.

Chúng ta cần hoàn thành dự án này nhanh chóng cho sự kiện cộng đồng.

They did not respond pdq to the social media inquiries.

Họ đã không phản hồi nhanh chóng các câu hỏi trên mạng xã hội.

Can you complete the survey pdq before the deadline?

Bạn có thể hoàn thành khảo sát này nhanh chóng trước hạn chót không?

04

Vội vã.

In a hurry.

Ví dụ

She left the party pdq to catch the last train.

Cô ấy rời bữa tiệc vội vã để kịp chuyến tàu cuối cùng.

He never finishes his work pdq, always procrastinating.

Anh ấy không bao giờ hoàn thành công việc một cách vội vã, luôn trì hoãn.

Did they arrive pdq at the meeting or were they late?

Họ đã đến đúng giờ cuộc họp hay đã muộn?

05

Nhanh thật.

Real fast.

Ví dụ

She finished the task PDQ to meet the deadline.

Cô ấy hoàn thành công việc PDQ để đáp ứng thời hạn.

Don't worry, he always delivers PDQ when it comes to work.

Đừng lo, anh ấy luôn thực hiện PDQ khi đến lúc làm việc.

Did you submit the report PDQ as requested by the boss?

Bạn đã nộp báo cáo PDQ như yêu cầu của sếp chưa?

06

Khá nhanh (được sử dụng một cách không chính thức có nghĩa là rất nhanh).

Pretty damn quick used informally to mean very fast.

Ví dụ

She finished the IELTS writing task PDQ.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS nhanh chóng.

It's important to speak PDQ during the speaking test.

Quan trọng khi nói nhanh chóng trong bài thi nói.

Didn't you notice how PDQ he answered the questions?

Bạn không nhận ra anh ấy trả lời câu hỏi nhanh chóng sao?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pdq cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pdq

Không có idiom phù hợp