Bản dịch của từ Pea gravel trong tiếng Việt
Pea gravel
Noun [U/C]

Pea gravel (Noun)
pˈi ɡɹˈævəl
pˈi ɡɹˈævəl
01
Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình.
Small, rounded stones often used in landscaping or as a base material for construction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố trang trí trong vườn và lối đi để tăng tính thẩm mỹ và thoát nước.
A decorative element in gardens and pathways for aesthetics and drainage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pea gravel
Không có idiom phù hợp