Bản dịch của từ Pea gravel trong tiếng Việt

Pea gravel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pea gravel (Noun)

pˈi ɡɹˈævəl
pˈi ɡɹˈævəl
01

Đá nhỏ, hình tròn thường được sử dụng trong cảnh quan hoặc làm vật liệu nền cho công trình.

Small, rounded stones often used in landscaping or as a base material for construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại cốt liệu dùng trong các ứng dụng bê tông và xi măng.

A type of aggregate used in concrete and cement applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố trang trí trong vườn và lối đi để tăng tính thẩm mỹ và thoát nước.

A decorative element in gardens and pathways for aesthetics and drainage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pea gravel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pea gravel

Không có idiom phù hợp