Bản dịch của từ Peace treaty trong tiếng Việt
Peace treaty

Peace treaty(Noun)
Một tài liệu chi tiết các điều khoản của một thỏa thuận đã đàm phán giữa các bên tranh chấp.
A document detailing the terms of a negotiated settlement between conflicting parties.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hiệp ước hòa bình (peace treaty) là một thỏa thuận chính thức giữa các bên tranh chấp nhằm chấm dứt xung đột vũ trang và thiết lập các điều kiện hòa bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và âm vị giữa hai phiên bản. Hiệp ước thường bao gồm các điều khoản ràng buộc về an ninh, lãnh thổ và việc tái thiết.
Hiệp ước hòa bình (peace treaty) là một thỏa thuận chính thức giữa các bên tranh chấp nhằm chấm dứt xung đột vũ trang và thiết lập các điều kiện hòa bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và âm vị giữa hai phiên bản. Hiệp ước thường bao gồm các điều khoản ràng buộc về an ninh, lãnh thổ và việc tái thiết.
