Bản dịch của từ Peace treaty trong tiếng Việt
Peace treaty

Peace treaty (Noun)
The peace treaty was signed by both countries on March 10, 2022.
Hiệp ước hòa bình đã được ký bởi cả hai quốc gia vào ngày 10 tháng 3 năm 2022.
The peace treaty did not include important terms for long-term stability.
Hiệp ước hòa bình không bao gồm các điều khoản quan trọng cho sự ổn định lâu dài.
Will the peace treaty be effective in reducing future conflicts?
Liệu hiệp ước hòa bình có hiệu quả trong việc giảm xung đột trong tương lai không?
The peace treaty was signed in 2021, ending the long conflict.
Hiệp định hòa bình đã được ký vào năm 2021, chấm dứt xung đột lâu dài.
The peace treaty did not resolve all social issues in the region.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.
Will the peace treaty bring lasting stability to the affected communities?
Liệu hiệp định hòa bình có mang lại sự ổn định lâu dài cho các cộng đồng bị ảnh hưởng không?
Một tài liệu chi tiết các điều khoản của một thỏa thuận đã đàm phán giữa các bên tranh chấp.
A document detailing the terms of a negotiated settlement between conflicting parties.
The peace treaty was signed by leaders on March 15, 2023.
Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các lãnh đạo vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The peace treaty did not resolve all social issues in the region.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.
Will the peace treaty bring lasting stability to the community?
Liệu hiệp định hòa bình có mang lại sự ổn định lâu dài cho cộng đồng không?
Hiệp ước hòa bình (peace treaty) là một thỏa thuận chính thức giữa các bên tranh chấp nhằm chấm dứt xung đột vũ trang và thiết lập các điều kiện hòa bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và âm vị giữa hai phiên bản. Hiệp ước thường bao gồm các điều khoản ràng buộc về an ninh, lãnh thổ và việc tái thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp