Bản dịch của từ Peace treaty trong tiếng Việt

Peace treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace treaty (Noun)

pˈis tɹˈiti
pˈis tɹˈiti
01

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên để chấm dứt thù địch và thiết lập hòa bình.

A formal agreement between two or more parties to cease hostilities and establish peace.

Ví dụ

The peace treaty was signed by both countries on March 10, 2022.

Hiệp ước hòa bình đã được ký bởi cả hai quốc gia vào ngày 10 tháng 3 năm 2022.

The peace treaty did not include important terms for long-term stability.

Hiệp ước hòa bình không bao gồm các điều khoản quan trọng cho sự ổn định lâu dài.

Will the peace treaty be effective in reducing future conflicts?

Liệu hiệp ước hòa bình có hiệu quả trong việc giảm xung đột trong tương lai không?

02

Một hiệp định chính thức chấm dứt một cuộc chiến hoặc xung đột.

An accord that formally ends a war or conflict.

Ví dụ

The peace treaty was signed in 2021, ending the long conflict.

Hiệp định hòa bình đã được ký vào năm 2021, chấm dứt xung đột lâu dài.

The peace treaty did not resolve all social issues in the region.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.

Will the peace treaty bring lasting stability to the affected communities?

Liệu hiệp định hòa bình có mang lại sự ổn định lâu dài cho các cộng đồng bị ảnh hưởng không?

03

Một tài liệu chi tiết các điều khoản của một thỏa thuận đã đàm phán giữa các bên tranh chấp.

A document detailing the terms of a negotiated settlement between conflicting parties.

Ví dụ

The peace treaty was signed by leaders on March 15, 2023.

Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các lãnh đạo vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The peace treaty did not resolve all social issues in the region.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.

Will the peace treaty bring lasting stability to the community?

Liệu hiệp định hòa bình có mang lại sự ổn định lâu dài cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace treaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace treaty

Không có idiom phù hợp