Bản dịch của từ Peace treaty trong tiếng Việt

Peace treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace treaty(Noun)

pˈis tɹˈiti
pˈis tɹˈiti
01

Một hiệp định chính thức chấm dứt một cuộc chiến hoặc xung đột.

An accord that formally ends a war or conflict.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên để chấm dứt thù địch và thiết lập hòa bình.

A formal agreement between two or more parties to cease hostilities and establish peace.

Ví dụ
03

Một tài liệu chi tiết các điều khoản của một thỏa thuận đã đàm phán giữa các bên tranh chấp.

A document detailing the terms of a negotiated settlement between conflicting parties.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh