Bản dịch của từ Peacefulness trong tiếng Việt
Peacefulness

Peacefulness (Noun)
Điềm tĩnh.
Calm.
The peacefulness of the community was evident during the charity event.
Sự yên bình của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự kiện từ thiện.
She exudes a sense of peacefulness in her interactions with others.
Cô ấy toát lên cảm giác yên bình khi tương tác với những người khác.
The peacefulness of the park attracted many visitors seeking relaxation.
Sự yên bình của công viên đã thu hút nhiều du khách tìm kiếm sự thư giãn.
Yên tĩnh.
The community thrived in peacefulness after the conflict resolution program.
Cộng đồng phát triển trong hòa bình sau chương trình giải quyết xung đột.
Social gatherings promoted a sense of peacefulness among the participants.
Các cuộc tụ họp xã hội thúc đẩy cảm giác yên bình giữa những người tham gia.
The town's atmosphere exuded a feeling of peacefulness and harmony.
Bầu không khí của thị trấn toát lên cảm giác yên bình và hòa hợp.
Trạng thái bình yên.
The state of being peaceful.
The peacefulness of the community was evident during the protest.
Sự yên bình của cộng đồng được thể hiện rõ trong cuộc biểu tình.
Social gatherings often promote a sense of peacefulness among participants.
Các cuộc tụ họp xã hội thường thúc đẩy cảm giác yên bình giữa những người tham gia.
The social worker emphasized the importance of peacefulness in resolving conflicts.
Nhân viên xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa bình trong việc giải quyết xung đột.
Peacefulness (Adjective)
Không bị xáo trộn hoặc kích động.
Free from disturbance or agitation.
The peacefulness of the community park promotes relaxation and unity.
Sự yên bình của công viên cộng đồng thúc đẩy sự thư giãn và đoàn kết.
Her peacefulness during the protest helped calm the tense situation.
Sự yên bình của cô ấy trong cuộc biểu tình đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng.
The peacefulness of the neighborhood is a result of strong community bonds.
Sự yên bình của khu phố là kết quả của sự gắn kết cộng đồng bền chặt.
Điềm tĩnh.
Calm.
The peaceful community organized a calm protest for social change.
Cộng đồng ôn hòa đã tổ chức một cuộc biểu tình bình tĩnh để thay đổi xã hội.
Her peaceful demeanor helped diffuse tensions during the social gathering.
Phong thái hòa bình của cô ấy đã giúp xoa dịu căng thẳng trong cuộc tụ họp xã hội.
The peaceful resolution of the conflict led to improved social relations.
Giải quyết xung đột một cách hòa bình đã dẫn đến các mối quan hệ xã hội được cải thiện.
Đặc trưng bởi hòa bình.
Characterized by peace.
The peaceful community gathered for a harmonious celebration.
Cộng đồng ôn hòa tụ tập để tổ chức một lễ kỷ niệm hài hòa.
The peaceful protest remained calm and respectful throughout.
Cuộc biểu tình ôn hòa vẫn diễn ra bình tĩnh và tôn trọng xuyên suốt.
The peaceful negotiation resulted in a mutually beneficial agreement.
Cuộc đàm phán hòa bình đã dẫn đến một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
Họ từ
"Peacefulness" là một danh từ chỉ trạng thái bình yên, tĩnh lặng và sự vắng mặt của xung đột hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "peacefulness" thường liên quan đến cảm giác thoải mái về tinh thần và cảm xúc, cũng như môi trường yên tĩnh của một không gian hay sự kiện nào đó.
Từ "peacefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là "hòa bình". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "pais", cuối cùng hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Peacefulness" không chỉ thể hiện trạng thái bình yên, mà còn biểu thị một cảm giác thỏa mãn nội tâm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm hòa bình đích thực, bao gồm cả sự bình an trong tâm hồn lẫn trong xã hội.
Từ "peacefulness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, "peacefulness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, triết học, và môi trường, thể hiện trạng thái yên tĩnh và hài hòa. Từ này cũng có thể được nhắc đến trong văn chương và nghệ thuật khi miêu tả cảm xúc hoặc bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Peacefulness
After volunteering at the local shelter, she felt a glow of peacefulness.
Sau khi tình nguyện tại trại tị nạn địa phương, cô ấy cảm thấy một ánh sáng hòa bình.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of happiness, feel a glow of contentment...