Bản dịch của từ Peacefulness trong tiếng Việt

Peacefulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacefulness (Noun)

pˈisfl̩nəs
pˈisfl̩nəs
01

Điềm tĩnh.

Calm.

Ví dụ

The peacefulness of the community was evident during the charity event.

Sự yên bình của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự kiện từ thiện.

She exudes a sense of peacefulness in her interactions with others.

Cô ấy toát lên cảm giác yên bình khi tương tác với những người khác.

The peacefulness of the park attracted many visitors seeking relaxation.

Sự yên bình của công viên đã thu hút nhiều du khách tìm kiếm sự thư giãn.

02

Yên tĩnh.

Tranquility.

Ví dụ

The community thrived in peacefulness after the conflict resolution program.

Cộng đồng phát triển trong hòa bình sau chương trình giải quyết xung đột.

Social gatherings promoted a sense of peacefulness among the participants.

Các cuộc tụ họp xã hội thúc đẩy cảm giác yên bình giữa những người tham gia.

The town's atmosphere exuded a feeling of peacefulness and harmony.

Bầu không khí của thị trấn toát lên cảm giác yên bình và hòa hợp.

03

Trạng thái bình yên.

The state of being peaceful.

Ví dụ

The peacefulness of the community was evident during the protest.

Sự yên bình của cộng đồng được thể hiện rõ trong cuộc biểu tình.

Social gatherings often promote a sense of peacefulness among participants.

Các cuộc tụ họp xã hội thường thúc đẩy cảm giác yên bình giữa những người tham gia.

The social worker emphasized the importance of peacefulness in resolving conflicts.

Nhân viên xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa bình trong việc giải quyết xung đột.

Peacefulness (Adjective)

pˈisfl̩nəs
pˈisfl̩nəs
01

Không bị xáo trộn hoặc kích động.

Free from disturbance or agitation.

Ví dụ

The peacefulness of the community park promotes relaxation and unity.

Sự yên bình của công viên cộng đồng thúc đẩy sự thư giãn và đoàn kết.

Her peacefulness during the protest helped calm the tense situation.

Sự yên bình của cô ấy trong cuộc biểu tình đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng.

The peacefulness of the neighborhood is a result of strong community bonds.

Sự yên bình của khu phố là kết quả của sự gắn kết cộng đồng bền chặt.

02

Điềm tĩnh.

Calm.

Ví dụ

The peaceful community organized a calm protest for social change.

Cộng đồng ôn hòa đã tổ chức một cuộc biểu tình bình tĩnh để thay đổi xã hội.

Her peaceful demeanor helped diffuse tensions during the social gathering.

Phong thái hòa bình của cô ấy đã giúp xoa dịu căng thẳng trong cuộc tụ họp xã hội.

The peaceful resolution of the conflict led to improved social relations.

Giải quyết xung đột một cách hòa bình đã dẫn đến các mối quan hệ xã hội được cải thiện.

03

Đặc trưng bởi hòa bình.

Characterized by peace.

Ví dụ

The peaceful community gathered for a harmonious celebration.

Cộng đồng ôn hòa tụ tập để tổ chức một lễ kỷ niệm hài hòa.

The peaceful protest remained calm and respectful throughout.

Cuộc biểu tình ôn hòa vẫn diễn ra bình tĩnh và tôn trọng xuyên suốt.

The peaceful negotiation resulted in a mutually beneficial agreement.

Cuộc đàm phán hòa bình đã dẫn đến một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacefulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It allowed me to disconnect from the fast-paced world and reconnect with the of nature [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Everything seems so and quiet, which makes people feel at ease and carefree most of the time [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] If I am delighted, listening to country music brings me a and relaxing vibe [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Due to the development of society, people are now living in a world full of convenience and wealth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Peacefulness

Feel a glow of peacefulness

fˈil ə ɡlˈoʊ ˈʌv pˈisfəlnəs

Cảm thấy hạnh phúc/ Lòng tràn đầy niềm vui

To have a good feeling of some kind.

After volunteering at the local shelter, she felt a glow of peacefulness.

Sau khi tình nguyện tại trại tị nạn địa phương, cô ấy cảm thấy một ánh sáng hòa bình.

Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of happiness, feel a glow of contentment...