Bản dịch của từ Peacekeeping trong tiếng Việt
Peacekeeping

Peacekeeping (Noun)
Việc tích cực duy trì thỏa thuận ngừng bắn giữa các quốc gia hoặc cộng đồng, đặc biệt là bởi lực lượng quân sự quốc tế.
The active maintenance of a truce between nations or communities especially by an international military force.
The UN is known for its peacekeeping missions worldwide.
Liên Hợp Quốc nổi tiếng với các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu.
Peacekeeping efforts in Syria have not been very successful.
Các nỗ lực gìn giữ hòa bình ở Syria không mấy thành công.
Is peacekeeping effective in resolving conflicts between nations?
Gìn giữ hòa bình có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột giữa các quốc gia không?
"Peacekeeping" là một thuật ngữ dùng để chỉ các hoạt động nhằm duy trì hòa bình và ổn định tại những vùng xung đột, thường được thực hiện bởi lực lượng quân đội của Liên Hợp Quốc hoặc các tổ chức quốc tế khác. Thuật ngữ này được chấp nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "peacekeeping" thường xuất hiện kèm theo các từ như "operations" hay "forces", nhấn mạnh tính chất chính trị và quân sự của hoạt động này.
Từ "peacekeeping" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "peace" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pax", nghĩa là hòa bình, còn "keeping" từ động từ "to keep" nghĩa là giữ gìn. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến các hoạt động của Liên Hợp Quốc nhằm duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột. "Peacekeeping" hiện nay ám chỉ đến các hoạt động quân sự và dân sự nhằm hỗ trợ sự ổn định và hòa bình trên toàn cầu.
Từ "peacekeeping" xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị quốc tế, an ninh toàn cầu và sự ổn định. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bài viết về chính sách đối ngoại và nghiên cứu xung đột. Ngoài ra, "peacekeeping" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nỗ lực của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh ở các khu vực có xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp