Bản dịch của từ Peak time trong tiếng Việt

Peak time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peak time (Noun)

pˈik tˈaɪm
pˈik tˈaɪm
01

Khoảng thời gian mà dịch vụ hoặc hoạt động có nhu cầu cao nhất.

The periods during which a service or activity is at its highest level of demand.

Ví dụ

The peak time for online shopping is usually during the holidays.

Thời gian cao điểm cho mua sắm trực tuyến thường là vào dịp lễ.

Studying during peak time can help improve your IELTS writing skills.

Học vào thời gian cao điểm có thể giúp cải thiện kỹ năng viết IELTS của bạn.

Is the peak time for social gatherings in the evening?

Thời gian cao điểm cho các buổi tụ tập xã hội vào buổi tối phải không?

The peak time for public transportation is during rush hour.

Thời gian cao điểm cho phương tiện công cộng là vào giờ cao điểm.

Studying during peak time can be distracting due to noise.

Học vào thời gian cao điểm có thể gây phân tâm do tiếng ồn.

02

Thời điểm mọi người tham gia nhiều nhất vào một hoạt động hoặc dịch vụ cụ thể.

The times when people engage most in a particular activity or service.

Ví dụ

Peak time for social media usage is during the evening.

Thời gian cao điểm sử dụng mạng xã hội là vào buổi tối.

There is never a peak time for loneliness.

Không bao giờ có thời gian cao điểm cho sự cô đơn.

Is the peak time for online shopping on weekends?

Thời gian cao điểm cho mua sắm trực tuyến vào cuối tuần phải không?

Studying during peak time can boost productivity.

Học vào giờ cao điểm có thể tăng năng suất.

Avoiding peak time traffic is wise for IELTS test takers.

Tránh giao thông cao điểm là lựa chọn khôn ngoan cho người thi IELTS.

03

Thời điểm bận rộn nhất.

The busiest times.

Ví dụ

Peak time is usually in the morning rush hour.

Giờ cao điểm thường vào giờ cao điểm buổi sáng.

There is never any traffic during the peak time.

Không bao giờ có kẹt xe trong giờ cao điểm.

Is the peak time for social events in the evening?

Giờ cao điểm cho sự kiện xã hội vào buổi tối phải không?

Peak time for social events is usually on weekends.

Thời gian cao điểm cho các sự kiện xã hội thường vào cuối tuần.

The library is quiet during peak time for social gatherings.

Thư viện yên tĩnh trong thời gian cao điểm cho các buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peak time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Overall, the attendance rate in the summer was generally much higher than that in the winter, with their being at midday [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Peak time

Không có idiom phù hợp