Bản dịch của từ Peak time trong tiếng Việt
Peak time

Peak time (Noun)
The peak time for online shopping is usually during the holidays.
Thời gian cao điểm cho mua sắm trực tuyến thường là vào dịp lễ.
Studying during peak time can help improve your IELTS writing skills.
Học vào thời gian cao điểm có thể giúp cải thiện kỹ năng viết IELTS của bạn.
Is the peak time for social gatherings in the evening?
Thời gian cao điểm cho các buổi tụ tập xã hội vào buổi tối phải không?
The peak time for public transportation is during rush hour.
Thời gian cao điểm cho phương tiện công cộng là vào giờ cao điểm.
Studying during peak time can be distracting due to noise.
Học vào thời gian cao điểm có thể gây phân tâm do tiếng ồn.
Thời điểm mọi người tham gia nhiều nhất vào một hoạt động hoặc dịch vụ cụ thể.
The times when people engage most in a particular activity or service.
Peak time for social media usage is during the evening.
Thời gian cao điểm sử dụng mạng xã hội là vào buổi tối.
There is never a peak time for loneliness.
Không bao giờ có thời gian cao điểm cho sự cô đơn.
Is the peak time for online shopping on weekends?
Thời gian cao điểm cho mua sắm trực tuyến vào cuối tuần phải không?
Studying during peak time can boost productivity.
Học vào giờ cao điểm có thể tăng năng suất.
Avoiding peak time traffic is wise for IELTS test takers.
Tránh giao thông cao điểm là lựa chọn khôn ngoan cho người thi IELTS.
Thời điểm bận rộn nhất.
The busiest times.
Peak time is usually in the morning rush hour.
Giờ cao điểm thường vào giờ cao điểm buổi sáng.
There is never any traffic during the peak time.
Không bao giờ có kẹt xe trong giờ cao điểm.
Is the peak time for social events in the evening?
Giờ cao điểm cho sự kiện xã hội vào buổi tối phải không?
Peak time for social events is usually on weekends.
Thời gian cao điểm cho các sự kiện xã hội thường vào cuối tuần.
The library is quiet during peak time for social gatherings.
Thư viện yên tĩnh trong thời gian cao điểm cho các buổi tụ tập xã hội.
"Peak time" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian trong ngày mà lượng hoạt động, người sử dụng hoặc lưu lượng giao thông đạt mức cao nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, truyền thông và dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản tương đương nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh áp dụng. Việc nắm rõ "peak time" giúp cá nhân và tổ chức lên kế hoạch và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
Cụm từ "peak time" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "peak" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "picca", nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm cao nhất". Theo lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông và kinh tế để chỉ thời điểm mà lưu lượng hoặc hoạt động đạt mức tối đa. Ý nghĩa hiện tại của "peak time" phản ánh sự tập trung của nguồn lực và sự gia tăng hoạt động trong những khoảng thời gian nhất định.
Cụm từ "peak time" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về thời gian cao điểm trong giao thông hoặc hoạt động thương mại. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao hơn trong ngữ cảnh mô tả các thói quen và xu hướng. Trong thực tế, "peak time" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian, hiệu suất làm việc, và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
