Bản dịch của từ Peaked trong tiếng Việt
Peaked

Peaked (Adjective)
Có đỉnh hoặc đỉnh.
Having a peak or peaks.
The peaked roofs of houses add charm to the neighborhood.
Những mái nhà nhọn mang lại vẻ đẹp cho khu phố.
Most buildings do not have peaked designs in this area.
Hầu hết các tòa nhà không có thiết kế mái nhọn ở khu vực này.
Do you prefer peaked or flat roofs for your house?
Bạn thích mái nhọn hay mái phẳng cho ngôi nhà của mình?
Peaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đỉnh cao.
Simple past and past participle of peak.
The interest in social media peaked during the pandemic in 2020.
Sự quan tâm đến mạng xã hội đạt đỉnh trong đại dịch năm 2020.
Social engagement did not peak in the summer months.
Sự tham gia xã hội không đạt đỉnh vào mùa hè.
Did social issues peak in discussions during the last election?
Các vấn đề xã hội có đạt đỉnh trong các cuộc thảo luận trong cuộc bầu cử vừa qua không?
Dạng động từ của Peaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peaking |
Họ từ
Từ "peaked" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái đạt đến đúng điểm cao nhất, tối đa về mặt thể chất hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh y tế, "peaked" thường chỉ việc một triệu chứng bệnh lý đạt đến mức độ cấp tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau nhẹ về phát âm; ở Anh, âm "æ" trong "peaked" có thể được phát âm gần giống như âm "e" trong "bed".
Từ "peaked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peak", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pique", có nghĩa là "nhọn" hoặc "đỉnh". Tiếng Latin tương ứng là "picca", chỉ đỉnh hoặc điểm cao nhất. Lịch sử của từ này phản ánh sự đề cập đến việc đạt đến đỉnh cao, như trong ý nghĩa "trạng thái tốt nhất" hay "mong chờ". Ngày nay, "peaked" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc đạt đến một mức độ tột đỉnh, có thể trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý.
Từ "peaked" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, khi mô tả xu hướng hoặc thay đổi trong các số liệu thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để diễn tả sự đạt đỉnh trong một quá trình hoặc kết quả nhất định. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, "peaked" có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe, cảm xúc hoặc sự phát triển của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



