Bản dịch của từ Pearl white trong tiếng Việt
Pearl white

Pearl white (Adjective)
Có màu trắng giống như màu đặc trưng của ngọc trai.
Of a shade of white resembling the typical colour of a pearl.
Her pearl white dress stood out at the social gathering last Saturday.
Chiếc váy ngọc trai trắng của cô nổi bật tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
Many guests did not like the pearl white decorations at the event.
Nhiều khách mời không thích trang trí màu ngọc trai trắng tại sự kiện.
Is the pearl white color suitable for a wedding reception?
Màu ngọc trai trắng có phù hợp cho một buổi lễ cưới không?
Pearl white (Noun)
Một màu trắng giống như màu đặc trưng của ngọc trai.
A shade of white resembling the typical colour of a pearl.
Her dress was a beautiful pearl white for the wedding ceremony.
Chiếc váy của cô ấy có màu trắng ngọc trai đẹp cho lễ cưới.
The pearl white walls did not match the colorful furniture.
Những bức tường trắng ngọc trai không phù hợp với đồ nội thất nhiều màu.
Is the car painted in pearl white or another color?
Chiếc xe có sơn màu trắng ngọc trai hay màu khác?
Một chất màu trắng có chứa bismuth, đặc biệt là chất màu được làm từ bismuth nitrat cơ bản và trước đây được sử dụng làm mỹ phẩm. ngoài ra: một chất màu trắng làm từ xà cừ nghiền nát. bây giờ lịch sử và hiếm.
A white pigment containing bismuth especially one made from basic bismuth nitrate and formerly used as a cosmetic also a white pigment made from crushed motherofpearl now historical and rare.
The artist used pearl white to create stunning social portraits in 2023.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu trắng ngọc trai để tạo ra chân dung xã hội tuyệt đẹp vào năm 2023.
Many social media influencers no longer use pearl white in their photos.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không còn sử dụng màu trắng ngọc trai trong ảnh của họ.
Did the designer choose pearl white for the new social event invitations?
Nhà thiết kế có chọn màu trắng ngọc trai cho thiệp mời sự kiện xã hội mới không?
"Pearl white" là một cụm từ mô tả màu sắc tương tự như màu trắng nhưng có ánh sáng lấp lánh giống như bề mặt của ngọc trai. Trong nghệ thuật và thiết kế, màu này thường được sử dụng để tạo ra vẻ ngoài tinh khiết và sang trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ứng dụng phổ biến hơn nằm trong lĩnh vực thời trang, ô tô và nội thất, nơi tính thẩm mỹ rất quan trọng.
Thuật ngữ "pearl white" có nguồn gốc từ từ "pearl" trong tiếng La-tinh "perla", mang nghĩa là ngọc trai. Ngọc trai không chỉ được quý trọng vì vẻ đẹp lấp lánh mà còn vì màu sắc sáng bóng, thường được xem là biểu tượng của sự tinh khiết và sang trọng. Màu "pearl white" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sắc trắng nhẹ nhàng, có độ lấp lánh và phản chiếu tương tự như ngọc trai, thể hiện sự thanh tao và tinh khiết trong nhiều lĩnh vực như thời trang và thiết kế nội thất.
Cụm từ "pearl white" không thuộc các từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả màu sắc trong nghệ thuật, thời trang và thiết kế. "Pearl white" thường được sử dụng để chỉ một sắc thái màu trắng có ánh ngọc trai, mang ý nghĩa tinh tế, sang trọng, thường thấy trong quảng cáo sản phẩm mỹ phẩm, ô tô, và trang phục.