Bản dịch của từ Peculiar to trong tiếng Việt

Peculiar to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peculiar to (Phrase)

pəkjˈuljɚ tˈu
pəkjˈuljɚ tˈu
01

Duy nhất hoặc cụ thể cho.

Unique or specific to.

Ví dụ

Her accent is peculiar to her hometown.

Giong noi cua co ay rieng biet voi que huong cua co ay.

Using slang words can be peculiar to certain social groups.

Su dung tu ngu lom cua co the rieng biet voi mot so nhom xa hoi.

Is this tradition peculiar to this region?

Truyen thong nay co rieng biet voi vung nay khong?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peculiar to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peculiar to

Không có idiom phù hợp