Bản dịch của từ Peculiar to trong tiếng Việt
Peculiar to

Peculiar to (Phrase)
Her accent is peculiar to her hometown.
Giong noi cua co ay rieng biet voi que huong cua co ay.
Using slang words can be peculiar to certain social groups.
Su dung tu ngu lom cua co the rieng biet voi mot so nhom xa hoi.
Is this tradition peculiar to this region?
Truyen thong nay co rieng biet voi vung nay khong?
Cụm từ "peculiar to" được sử dụng để chỉ một điều gì đó đặc trưng, riêng biệt hoặc độc đáo đối với một cá nhân, nhóm hoặc địa điểm cụ thể. "Peculiar" mang nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "đặc biệt", trong khi giới từ "to" chỉ sự liên hệ. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa, xã hội hoặc khoa học, nhằm nêu bật tính chất riêng của đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "peculiar" xuất phát từ tiếng Latinh "peculiaris", có nghĩa là "thuộc về, riêng biệt". Gốc từ này liên quan đến "peculium", chỉ tài sản cá nhân hoặc tài sản riêng. Qua thời gian, "peculiar" đã phát triển để diễn tả các đặc điểm đặc trưng, độc đáo hoặc khác thường của một sự vật, hiện tượng nào đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm không giống ai hoặc nổi bật trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "peculiar to" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự độc đáo hoặc đặc trưng của một khía cạnh nào đó trong văn hóa, khoa học hay xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, thói quen, hoặc tính chất riêng biệt của một đối tượng hoặc nhóm người, như là sự khác biệt văn hóa hoặc đặc điểm sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp