Bản dịch của từ Pedantical trong tiếng Việt

Pedantical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedantical (Adjective)

pədˈæntəkəl
pədˈæntəkəl
01

Mang tính mô phạm.

Pedantic.

Ví dụ

His pedantical attitude annoys everyone at the community meetings.

Thái độ chú ý từng chi tiết của anh ấy làm mọi người khó chịu tại các cuộc họp cộng đồng.

She is not a pedantical person; she values practical solutions.

Cô ấy không phải là người chú ý từng chi tiết; cô ấy coi trọng giải pháp thực tế.

Is his pedantical nature affecting our social discussions?

Liệu tính cách chú ý từng chi tiết của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedantical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedantical

Không có idiom phù hợp