Bản dịch của từ Pedantical trong tiếng Việt
Pedantical

Pedantical (Adjective)
Mang tính mô phạm.
Pedantic.
His pedantical attitude annoys everyone at the community meetings.
Thái độ chú ý từng chi tiết của anh ấy làm mọi người khó chịu tại các cuộc họp cộng đồng.
She is not a pedantical person; she values practical solutions.
Cô ấy không phải là người chú ý từng chi tiết; cô ấy coi trọng giải pháp thực tế.
Is his pedantical nature affecting our social discussions?
Liệu tính cách chú ý từng chi tiết của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?
Từ "pedantical" có nguồn gốc từ danh từ "pedant", chỉ một người thường xuyên thể hiện kiến thức bề ngoài theo cách chi tiết và tỉ mỉ nhưng đôi khi thiếu tính thực tế hoặc sâu sắc. Tính từ này mô tả một kiểu thái độ hoặc phong cách học thuật quá chú trọng vào chi tiết, thường dẫn đến việc trì hoãn chính và không sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được viết và phát âm giống nhau, song cách sử dụng có thể khác, trong bối cảnh học thuật thúc đẩy tính sáng tạo hơn là chỉ tuân thủ quy tắc một cách cứng nhắc.
Từ "pedantical" xuất phát từ tiếng Latinh "pedant", có nghĩa là "người dạy học" hoặc "người thông thái". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pédant", vốn được dùng để chỉ những người quá chú trọng đến tiểu tiết hoặc chi tiết không quan trọng trong việc giảng dạy hay học thuật. Sự phát triển nghĩa của từ này hướng đến việc châm biếm những người thích khoe khoang kiến thức một cách không cần thiết, phản ánh sự chủ nghĩa hình thức trong hành vi học thuật ngày nay.
Từ "pedantical" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc khi thảo luận về tính chi tiết và nguyên tắc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những người tỏ ra ham hiểu biết một cách thái quá, không cần thiết, và hay chú ý đến các quy tắc. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn chương hoặc giáo dục, liên quan đến phong cách giảng dạy hoặc phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp