Bản dịch của từ Pedicure trong tiếng Việt

Pedicure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedicure (Noun)

pˈɛdəkjʊɹ
pˈɛdɪkjɚ
01

Điều trị thẩm mỹ cho bàn chân và móng chân.

A cosmetic treatment of the feet and toenails.

Ví dụ

She enjoys getting a pedicure at the salon every month.

Cô ấy thích được làm móng chân ở tiệm mỗi tháng.

He never had a pedicure because he doesn't like anyone touching his feet.

Anh ấy chưa bao giờ được làm móng chân vì anh ấy không thích ai chạm vào chân của mình.

Have you ever tried a pedicure treatment for your toenails?

Bạn đã từng thử liệu pháp làm móng chân cho móng chân của bạn chưa?

Dạng danh từ của Pedicure (Noun)

SingularPlural

Pedicure

Pedicures

Pedicure (Verb)

pˈɛdəkjʊɹ
pˈɛdɪkjɚ
01

Làm móng chân cho (bàn chân)

Give a pedicure to the feet.

Ví dụ

She enjoys getting a pedicure before important events.

Cô ấy thích được làm đẹp chân trước các sự kiện quan trọng.

He never had a pedicure because he is afraid of ticklish feet.

Anh ấy chưa bao giờ được làm đẹp chân vì sợ chân bị ngứa.

Do you think a pedicure is necessary before a job interview?

Bạn nghĩ liệu việc làm đẹp chân cần thiết trước một buổi phỏng vấn công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedicure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedicure

Không có idiom phù hợp