Bản dịch của từ Pedicure trong tiếng Việt
Pedicure

Pedicure (Noun)
She enjoys getting a pedicure at the salon every month.
Cô ấy thích được làm móng chân ở tiệm mỗi tháng.
He never had a pedicure because he doesn't like anyone touching his feet.
Anh ấy chưa bao giờ được làm móng chân vì anh ấy không thích ai chạm vào chân của mình.
Have you ever tried a pedicure treatment for your toenails?
Bạn đã từng thử liệu pháp làm móng chân cho móng chân của bạn chưa?
Dạng danh từ của Pedicure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedicure | Pedicures |
Pedicure (Verb)
She enjoys getting a pedicure before important events.
Cô ấy thích được làm đẹp chân trước các sự kiện quan trọng.
He never had a pedicure because he is afraid of ticklish feet.
Anh ấy chưa bao giờ được làm đẹp chân vì sợ chân bị ngứa.
Do you think a pedicure is necessary before a job interview?
Bạn nghĩ liệu việc làm đẹp chân cần thiết trước một buổi phỏng vấn công việc không?
Pedicure là thuật ngữ chỉ quy trình làm đẹp và chăm sóc bàn chân, bao gồm việc cắt tỉa móng, làm sạch và chăm sóc da chân. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ "pedicure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh spa, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các tiệm nail. Pedicure không chỉ mang lại vẻ đẹp cho đôi chân mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể của đôi chân.
Từ "pedicure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ các thành phần "pes" (nghĩa là chân) và "cura" (nghĩa là chăm sóc). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18 để chỉ việc chăm sóc và làm đẹp cho bàn chân. Ngày nay, "pedicure" thường được sử dụng để chỉ quy trình làm đẹp cho móng chân và chăm sóc bàn chân, phản ánh sự phát triển của dịch vụ làm đẹp cá nhân.
Từ "pedicure" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng liên quan đến sức khỏe hoặc làm đẹp tổng quát. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "pedicure" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc chân và làm đẹp tại các tiệm spa hoặc salon. Thuật ngữ này phổ biến hơn trong văn hóa tiêu dùng và nghệ thuật chăm sóc bản thân, đặc biệt ở môi trường đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp