Bản dịch của từ Peed trong tiếng Việt

Peed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peed (Verb)

pˈid
pˈid
01

Đã đi tiểu.

To have urinated.

Ví dụ

Many dogs peed on the grass during the park event.

Nhiều con chó đã đi tiểu trên cỏ trong sự kiện công viên.

No one peed in the swimming pool at the community center.

Không ai đã đi tiểu trong bể bơi tại trung tâm cộng đồng.

Did your dog pee on the new carpet yesterday?

Chó của bạn có đi tiểu lên thảm mới hôm qua không?

Dạng động từ của Peed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peed

Không có idiom phù hợp