Bản dịch của từ Peed trong tiếng Việt
Peed

Peed (Verb)
Đã đi tiểu.
To have urinated.
Many dogs peed on the grass during the park event.
Nhiều con chó đã đi tiểu trên cỏ trong sự kiện công viên.
No one peed in the swimming pool at the community center.
Không ai đã đi tiểu trong bể bơi tại trung tâm cộng đồng.
Did your dog pee on the new carpet yesterday?
Chó của bạn có đi tiểu lên thảm mới hôm qua không?
Dạng động từ của Peed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeing |
Họ từ
Từ "peed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "pee", có nghĩa là đi tiểu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng một cách không chính thức, chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng cụm từ "wee" hoặc "urinate" để thể hiện hành động này một cách trang trọng hơn. Sự khác biệt trong âm điệu và văn viết giữa hai biến thể ngôn ngữ này thể hiện sự khác nhau về phong cách giao tiếp trong các tình huống khác nhau.
Từ "peed" có nguồn gốc từ động từ "pee", một thuật ngữ không chính thức để chỉ hành vi tiểu tiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pissier", xuất phát từ gốc Latin "pissiare", có nghĩa là "tiểu". Thế kỷ 19 chứng kiến sự phổ biến của từ này trong văn nói, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ để tạo điều kiện cho các thuật ngữ bình dân trong giao tiếp hàng ngày. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính không trang trọng của từ.
Từ "peed" là dạng quá khứ của động từ "pee", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động đi vệ sinh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, chủ yếu trong bài kiểm tra Nói và một số tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong văn bản học thuật hay chuyên sâu, từ "peed" ít khi được sử dụng do tính không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp