Bản dịch của từ Peeing trong tiếng Việt

Peeing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeing (Verb)

pˈiɨŋ
pˈiɨŋ
01

Đi tiểu.

Urinate.

Ví dụ

Dogs peeing on fire hydrants is a common sight in cities.

Chó đi tiểu trên vòi cứu hoả là cảnh quen thuộc ở thành phố.

She hurried to the bathroom, needing to pee urgently.

Cô ấy vội vã đến nhà vệ sinh, cần phải đi tiểu ngay.

The little boy peed in his pants because he couldn't wait.

Cậu bé nhỏ đi tiểu vào quần vì không thể chờ đợi.

Dạng động từ của Peeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peeing

Không có idiom phù hợp