Bản dịch của từ Peeks trong tiếng Việt

Peeks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeks (Verb)

pˈiks
pˈiks
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của cái nhìn trộm.

Thirdperson singular simple present indicative of peek.

Ví dụ

She peeks at her phone during the IELTS writing test.

Cô ấy nhìn lén vào điện thoại của mình trong bài kiểm tra viết IELTS.

He never peeks at his notes while speaking in the IELTS exam.

Anh ấy không bao giờ nhìn lén vào ghi chú của mình khi nói trong kỳ thi IELTS.

Do you think it's acceptable to peek at your essay plan?

Bạn có nghĩ rằng việc nhìn lén vào kế hoạch bài luận của bạn là chấp nhận được không?

Dạng động từ của Peeks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peeks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to into the lives of those they idolize, such as brilliant thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peeks

Không có idiom phù hợp