Bản dịch của từ Peeks trong tiếng Việt
Peeks

Peeks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của cái nhìn trộm.
Thirdperson singular simple present indicative of peek.
She peeks at her phone during the IELTS writing test.
Cô ấy nhìn lén vào điện thoại của mình trong bài kiểm tra viết IELTS.
He never peeks at his notes while speaking in the IELTS exam.
Anh ấy không bao giờ nhìn lén vào ghi chú của mình khi nói trong kỳ thi IELTS.
Do you think it's acceptable to peek at your essay plan?
Bạn có nghĩ rằng việc nhìn lén vào kế hoạch bài luận của bạn là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Peeks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Họ từ
"Peeks" là dạng số nhiều của động từ "peek", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn một cách vụng trộm. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau; chẳng hạn, "peekaboo" là một trò chơi phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "peeks" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "peek", có thể có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "piken", nghĩa là nhìn trộm hoặc nhìn lén. Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ ý nghĩa đơn giản là quan sát một cách lén lút sang nghĩa hiện đại hơn, chỉ hành động nhanh chóng nhìn vào một vật gì đó. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này phản ánh hành động tế nhị và bí ẩn trong việc quan sát, thường liên quan đến sự tò mò hoặc sự thăm dò.
Từ "peeks" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhìn nhanh hoặc lén lút vào điều gì đó, như khi một người nghía vào một cuốn sách hoặc một không gian kín. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ "peeks" có thể được sử dụng để mô tả hành động quan sát qua sự tò mò hay cần xác định thông tin một cách sơ bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
