Bản dịch của từ Peel away from trong tiếng Việt

Peel away from

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peel away from (Verb)

pˈil əwˈeɪ fɹˈʌm
pˈil əwˈeɪ fɹˈʌm
01

Bóc bỏ một lớp hoặc lớp phủ từ một cái gì đó, thường là theo các dải hoặc mảnh.

To remove a layer or covering from something, typically in strips or pieces.

Ví dụ

They peel away from negative influences in their social circles.

Họ loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội.

She does not peel away from her friends during tough times.

Cô ấy không rời bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.

Do you peel away from toxic relationships often?

Bạn có thường loại bỏ các mối quan hệ độc hại không?

02

Tách rời khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ; rời bỏ hoặc rút lui.

To detach oneself from a situation or relationship; to leave or withdraw.

Ví dụ

Many people peel away from toxic friendships during college years.

Nhiều người rời bỏ những tình bạn độc hại trong những năm đại học.

She does not peel away from her family during tough times.

Cô ấy không rời bỏ gia đình trong những lúc khó khăn.

Why do some individuals peel away from social gatherings?

Tại sao một số cá nhân lại rời bỏ các buổi gặp mặt xã hội?

03

Giảm dần hoặc suy giảm dần theo thời gian, như về cường độ hoặc số lượng.

To diminish or decrease gradually over time, as in intensity or number.

Ví dụ

Social media usage has begun to peel away from traditional platforms.

Việc sử dụng mạng xã hội đã bắt đầu giảm dần so với các nền tảng truyền thống.

Fewer people do not peel away from community activities anymore.

Ít người không còn giảm dần tham gia các hoạt động cộng đồng nữa.

Will social gatherings peel away from our lives after the pandemic?

Liệu các buổi tụ tập xã hội có giảm dần trong cuộc sống của chúng ta sau đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peel away from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peel away from

Không có idiom phù hợp