Bản dịch của từ Peeps trong tiếng Việt

Peeps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeps (Noun)

pˈips
pˈips
01

Số nhiều của peep.

Plural of peep.

Ví dụ

Many peeps attended the social event last Saturday in New York.

Nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York.

Not all peeps enjoy attending large social gatherings or parties.

Không phải tất cả mọi người đều thích tham dự các buổi gặp mặt xã hội lớn.

Did many peeps join the online discussion about social issues yesterday?

Có nhiều người tham gia thảo luận trực tuyến về các vấn đề xã hội hôm qua không?

Dạng danh từ của Peeps (Noun)

SingularPlural

Peep

Peeps

Peeps (Verb)

pˈips
pˈips
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị peep.

Thirdperson singular simple present indicative of peep.

Ví dụ

She peeps through the window to see her friends outside.

Cô ấy nhìn qua cửa sổ để xem bạn bè bên ngoài.

He doesn't peep at the social media updates often.

Anh ấy không thường xuyên xem cập nhật trên mạng xã hội.

Does she peep at the party photos on Instagram?

Cô ấy có xem ảnh tiệc trên Instagram không?

Dạng động từ của Peeps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peeps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peeps

Không có idiom phù hợp