Bản dịch của từ Peer group trong tiếng Việt
Peer group

Peer group (Noun)
Teenagers often seek approval from their peer group to fit in.
Tuổi teen thường tìm sự chấp nhận từ nhóm bạn bè cùng trang lứa để hòa mình.
She enjoys spending time with her peer group after school.
Cô ấy thích dành thời gian với nhóm bạn bè cùng trang lứa sau giờ học.
The peer group's influence can shape an individual's behavior and choices.
Sức ảnh hưởng của nhóm bạn bè cùng trang lứa có thể định hình hành vi và lựa chọn của một cá nhân.
Peer group (Idiom)
Những người cùng tuổi và có hoàn cảnh xã hội giống bạn hoặc thực tế là bị ảnh hưởng bởi họ.
The people who are the same age and have the same social background as you or the fact of being influenced by them.
Teenagers often seek approval from their peer group.
Tuổi teen thường tìm sự chấp thuận từ nhóm bạn đồng trang lứa.
She was heavily influenced by her peer group's fashion choices.
Cô ấy bị ảnh hưởng nặng nề bởi lựa chọn thời trang của nhóm bạn đồng trang lứa.
Being part of a supportive peer group can boost self-esteem.
Tham gia vào một nhóm bạn đồng trang lứa hỗ trợ có thể tăng cường lòng tự trọng.
"Peer group" là cụm từ chỉ nhóm người có cùng độ tuổi, sở thích hoặc đặc điểm xã hội, thường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và xã hội của từng thành viên. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học để mô tả ảnh hưởng của các thành viên trong nhóm đối với hành vi và tư tưởng của nhau. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong viết hoặc nói, "peer group" có nghĩa và công dụng tương đương.
Cụm từ "peer group" xuất phát từ "peer" trong tiếng Latin là "par", có nghĩa là "bằng" hoặc "cùng loại". Từ "peer" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là người ngang hàng hoặc bạn đồng lứa. Xuất hiện vào thế kỷ 20, "peer group" thường chỉ những nhóm cá nhân có cùng độ tuổi hoặc tình trạng xã hội. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của những người đồng trang lứa đến hành vi và sự phát triển của cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "peer group" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của nhóm bạn đến hành vi và quyết định cá nhân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học xã hội hay nghiên cứu giáo dục. "Peer group" thường được sử dụng để chỉ nhóm bạn đồng trang lứa có ảnh hưởng đích thực đến thái độ và hành vi của cá nhân trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp