Bản dịch của từ Peer group trong tiếng Việt

Peer group

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peer group (Noun)

piɹ gɹup
piɹ gɹup
01

Một nhóm người có cùng độ tuổi và địa vị xã hội, có chung sở thích và hòa nhập với nhau.

A group of people of approximately the same age and social status who share interests and socialize together.

Ví dụ

Teenagers often seek approval from their peer group to fit in.

Tuổi teen thường tìm sự chấp nhận từ nhóm bạn bè cùng trang lứa để hòa mình.

She enjoys spending time with her peer group after school.

Cô ấy thích dành thời gian với nhóm bạn bè cùng trang lứa sau giờ học.

The peer group's influence can shape an individual's behavior and choices.

Sức ảnh hưởng của nhóm bạn bè cùng trang lứa có thể định hình hành vi và lựa chọn của một cá nhân.

Peer group (Idiom)

01

Những người cùng tuổi và có hoàn cảnh xã hội giống bạn hoặc thực tế là bị ảnh hưởng bởi họ.

The people who are the same age and have the same social background as you or the fact of being influenced by them.

Ví dụ

Teenagers often seek approval from their peer group.

Tuổi teen thường tìm sự chấp thuận từ nhóm bạn đồng trang lứa.

She was heavily influenced by her peer group's fashion choices.

Cô ấy bị ảnh hưởng nặng nề bởi lựa chọn thời trang của nhóm bạn đồng trang lứa.

Being part of a supportive peer group can boost self-esteem.

Tham gia vào một nhóm bạn đồng trang lứa hỗ trợ có thể tăng cường lòng tự trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peer group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peer group

Không có idiom phù hợp