Bản dịch của từ Peer index trong tiếng Việt
Peer index
Noun [U/C]

Peer index (Noun)
pˈɪɹ ˈɪndɛks
pˈɪɹ ˈɪndɛks
01
Một chỉ số cho thấy vị trí hoặc hiệu suất tương đối của các đồng nghiệp.
A figure indicating the relative position or performance of peers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép đo được sử dụng để đánh giá mức độ tương tự hoặc cạnh tranh của một thực thể so với các đồng nghiệp.
A measurement used to gauge how similar or competitive an entity is to its peers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bảng xếp hạng đánh giá giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong một nhóm so sánh.
An evaluative ranking among individuals or organizations in a comparable group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peer index
Không có idiom phù hợp