Bản dịch của từ Peer index trong tiếng Việt
Peer index
Noun [U/C]

Peer index(Noun)
pˈɪɹ ˈɪndɛks
pˈɪɹ ˈɪndɛks
01
Một chỉ số cho thấy vị trí hoặc hiệu suất tương đối của các đồng nghiệp.
A figure indicating the relative position or performance of peers.
Ví dụ
02
Một phép đo được sử dụng để đánh giá mức độ tương tự hoặc cạnh tranh của một thực thể so với các đồng nghiệp.
A measurement used to gauge how similar or competitive an entity is to its peers.
Ví dụ
03
Một bảng xếp hạng đánh giá giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong một nhóm so sánh.
An evaluative ranking among individuals or organizations in a comparable group.
Ví dụ
