Bản dịch của từ Peered trong tiếng Việt
Peered

Peered (Verb)
She peered through the crowd at the social gathering.
Cô ấy nhìn qua đám đông tại buổi gặp gỡ xã hội.
He did not peer into the conversation happening nearby.
Anh ấy không nhìn vào cuộc trò chuyện đang diễn ra gần đó.
Did you peer at the social media posts yesterday?
Bạn đã nhìn vào các bài đăng trên mạng xã hội hôm qua chưa?
She peered at the crowd during the social event last Saturday.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not peered into each other's lives at the party.
Họ không nhìn vào cuộc sống của nhau tại bữa tiệc.
Did you peered through the window to see the social gathering?
Bạn có nhìn qua cửa sổ để xem buổi tụ họp xã hội không?
Dạng động từ của Peered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peering |
Peered (Noun)
She peered into the crowd at the social event last night.
Cô ấy nhìn vào đám đông tại sự kiện xã hội tối qua.
They did not peer closely at the community gathering yesterday.
Họ đã không nhìn kỹ tại buổi tụ họp cộng đồng hôm qua.
Did he peer through the window during the neighborhood meeting?
Liệu anh ấy có nhìn qua cửa sổ trong cuộc họp khu phố không?
Họ từ
Từ "peered" là quá khứ của động từ "peer", có nghĩa là nhìn một cách chăm chú, thường để nghiên cứu hoặc hiểu rõ điều gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "peer" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một người đồng trang lứa, một khái niệm được ít sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và âm vị.
Từ "peered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peer", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pier", nghĩa là "nhìn chằm chằm". Nguyên thủy, từ này liên quan đến cái nhìn sâu sắc nhằm tìm kiếm hoặc xác định điều gì đó một cách cẩn trọng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động nhìn vào một điều gì đó với sự tập trung, thường là để khám phá điều chưa biết. Sự kết nối này phản ánh hành động của con người trong việc tìm hiểu và quan sát môi trường xung quanh.
Từ "peered" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi mô tả hành động quan sát hoặc khảo sát một cách cẩn thận. Trong các ngữ cảnh khác, "peered" thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, thể hiện sự tìm kiếm thông tin hoặc sự tò mò. Từ này thường gợi ý hành động nhìn vào một cái gì đó với sự tập trung đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



