Bản dịch của từ Peerless trong tiếng Việt
Peerless

Peerless (Adjective)
Vô song; vô song.
Unequalled unrivalled.
Her peerless leadership skills earned her the promotion she deserved.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy đạt được sự thăng tiến mà cô ấy xứng đáng.
The peerless dedication of the volunteers made the event a huge success.
Sự tận tâm không đối thủ của các tình nguyện viên đã khiến sự kiện trở nên thành công lớn.
His peerless generosity towards those in need inspired many in the community.
Sự hào phóng không thể sánh kịp của anh ấy đối với những người cần giúp đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Peerless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peerless Vô song | More peerless Vô song hơn | Most peerless Hầu hết các vô song |
Tính từ "peerless" có nghĩa là không ai sánh kịp, dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó vượt trội hơn tất cả những người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ca ngợi, như trong văn chương hoặc khi mô tả sự xuất sắc. Mặc dù "peerless" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít; tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
Từ "peerless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "peer" (bằng cấp, người ngang hàng) và hậu tố "-less" (không có). "Peer" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "per", có nghĩa là "ngang hàng". Do đó, "peerless" mang ý nghĩa "không có đối thủ", thể hiện sự vượt trội về tài năng hoặc phẩm chất. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, nhấn mạnh vào sự độc đáo và đặc biệt, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "peerless" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, "peerless" thường được dùng để chỉ sự vượt trội, không có đối thủ, thường trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học hoặc thương mại. Từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc sản phẩm đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp