Bản dịch của từ Peerless trong tiếng Việt

Peerless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peerless (Adjective)

pˈiɹlɪs
pˈɪɹlɪs
01

Vô song; vô song.

Unequalled unrivalled.

Ví dụ

Her peerless leadership skills earned her the promotion she deserved.

Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy đạt được sự thăng tiến mà cô ấy xứng đáng.

The peerless dedication of the volunteers made the event a huge success.

Sự tận tâm không đối thủ của các tình nguyện viên đã khiến sự kiện trở nên thành công lớn.

His peerless generosity towards those in need inspired many in the community.

Sự hào phóng không thể sánh kịp của anh ấy đối với những người cần giúp đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Peerless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peerless

Vô song

More peerless

Vô song hơn

Most peerless

Hầu hết các vô song

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peerless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peerless

Không có idiom phù hợp