Bản dịch của từ Peers trong tiếng Việt

Peers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peers (Noun)

pˈɪɹz
pˈɪɹz
01

Số nhiều của ngang hàng.

Plural of peer.

Ví dụ

My peers often discuss social issues during our group meetings.

Bạn bè của tôi thường thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp nhóm.

My peers do not always agree on social topics like climate change.

Bạn bè của tôi không phải lúc nào cũng đồng ý về các chủ đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Do my peers understand the importance of social responsibility in our community?

Liệu bạn bè của tôi có hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Peers (Noun)

SingularPlural

Peer

Peers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children would have a head start over their pursuing higher education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] During online courses, students can barely make friends or even compete with their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] During online courses, students can barely expand their network or have a competitive relationship with their [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with professors and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Peers

Không có idiom phù hợp