Bản dịch của từ Peers trong tiếng Việt
Peers

Peers (Noun)
Số nhiều của ngang hàng.
Plural of peer.
My peers often discuss social issues during our group meetings.
Bạn bè của tôi thường thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp nhóm.
My peers do not always agree on social topics like climate change.
Bạn bè của tôi không phải lúc nào cũng đồng ý về các chủ đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Do my peers understand the importance of social responsibility in our community?
Liệu bạn bè của tôi có hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Peers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peer | Peers |
Họ từ
Từ "peers" (danh từ) trong tiếng Anh chỉ những người có địa vị, tuổi tác, hoặc trình độ xã hội tương đương, thường được sử dụng để diễn tả nhóm bạn bè hoặc đồng nghiệp trong cùng lĩnh vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các yếu tố văn hóa, với "peers" trong tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh các mối quan hệ trong môi trường học thuật, còn trong tiếng Anh Mỹ tập trung hơn vào các mối quan hệ xã hội.
Từ "peers" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "par", nghĩa là "bằng nhau". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, chỉ những người có vị thế hoặc cấp bậc tương đồng trong xã hội. Kể từ đó, "peers" đã phát triển để chỉ những cá nhân cùng lứa tuổi hoặc cùng hoàn cảnh, nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng xã hội giữa những người có mối quan hệ ngang hàng. Sự kết nối này phản ánh khái niệm về bình đẳng trong mối quan hệ xã hội.
Từ "peers" thường xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần thảo luận về mối quan hệ xã hội, học tập và làm việc. Trong ngữ cảnh học thuật, "peers" thường chỉ nhóm người có cùng trình độ hoặc địa vị, như đồng nghiệp, bạn cùng lớp hoặc những người có chung sở thích. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, nơi việc so sánh với các đồng nghiệp là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



