Bản dịch của từ Peery trong tiếng Việt

Peery

Noun [U/C]

Peery (Noun)

pˈiɹi
pˈiɹi
01

Con quay của một đứa trẻ.

A child's spinning top.

Ví dụ

Children in the neighborhood enjoyed playing with their peerys.

Các em nhỏ trong khu phố thích chơi với những chiếc peery của mình.

The peery competition at the school's playground was full of excitement.

Cuộc thi quay peery tại sân trường của trường đầy hứng thú.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peery

Không có idiom phù hợp