Bản dịch của từ Peery trong tiếng Việt
Peery
Noun [U/C]
Peery (Noun)
pˈiɹi
pˈiɹi
Ví dụ
Children in the neighborhood enjoyed playing with their peerys.
Các em nhỏ trong khu phố thích chơi với những chiếc peery của mình.
The peery competition at the school's playground was full of excitement.
Cuộc thi quay peery tại sân trường của trường đầy hứng thú.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peery
Không có idiom phù hợp