Bản dịch của từ Peet trong tiếng Việt

Peet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peet (Noun)

pˈit
pˈit
01

(tiếng lóng trên internet, fandom lông xù, thường ở số nhiều) một bàn chân, đặc biệt là một bàn chân dễ thương, đặc biệt là bàn chân của một con mèo.

(internet slang, furry fandom, often in the plural) a paw, particularly a cute one, especially that of a cat.

Ví dụ

She drew adorable peets on her furry character's paws.

Cô ấy đã vẽ những chú mèo đáng yêu trên bàn chân của nhân vật có lông của mình.

The online community shared pictures of their cat's peets.

Cộng đồng trực tuyến đã chia sẻ hình ảnh về những chú mèo của họ.

The social media post featured a close-up of fluffy peets.

Bài đăng trên mạng xã hội có hình ảnh cận cảnh của những chú mèo bông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.