Bản dịch của từ Peeve trong tiếng Việt
Peeve
Peeve (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peeve.
Simple past and past participle of peeve.
She peeved her friend by canceling their lunch plans last minute.
Cô ấy làm khó bạn mình bằng cách hủy kế hoạch ăn trưa.
He did not peeve anyone with his rude comments during the meeting.
Anh ấy không làm khó ai với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
Did the movie peeve you with its unrealistic plot twists?
Bộ phim có làm bạn khó chịu với những tình tiết không thực tế không?
Họ từ
Từ "peeve" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những điều nhỏ nhặt hoặc thói quen mà một người cảm thấy khó chịu hoặc phiền toái. Trong tiếng Anh Mỹ, "peeve" thường được sử dụng như trong câu “pet peeve” để chỉ những điều gây khó chịu nhất cho một người. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến thuật ngữ này, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự có thể thấy qua các cụm từ khác như "irritation". Từ này phản ánh sự chú ý đến những điều chi tiết trong hành vi xã hội.
Từ "peeve" xuất phát từ tiếng Anh gốc, có liên quan đến động từ "peevish", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "peever", nghĩa là "để làm bực tức". Trong quá trình phát triển, "peeve" đã trở thành danh từ chỉ những điều hoặc tình huống nhỏ nhặt gây khó chịu. Sự phát triển này phản ánh tâm lý con người về các yếu tố có thể làm phức tạp cuộc sống hàng ngày, mặc dù chúng thường không đáng kể trong bối cảnh lớn hơn.
Từ "peeve" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có mặt trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc khẩu ngữ. Trong bài nói và bài viết, "peeve" thường liên quan đến các tình huống diễn đạt sự khó chịu hoặc bực bội về điều gì đó, như trong các bài luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc trong việc thảo luận về sở thích và thói quen. Do đó, từ này không phải là yếu tố chính trong ngữ cảnh học thuật nhưng có thể được sử dụng để làm phong phú thêm bài viết hoặc cuộc nói chuyện thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp